Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | El Gounah | 19 | 19 | 3 | 12 | 2 | 5 | 7 | 63.16% | Chi tiết |
2 | Tala Al Jaish | 18 | 18 | 3 | 10 | 1 | 7 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
3 | Smouha SC | 20 | 20 | 7 | 11 | 2 | 7 | 4 | 55.00% | Chi tiết |
4 | Ittihad Alexandria | 19 | 19 | 6 | 10 | 3 | 6 | 4 | 52.63% | Chi tiết |
5 | El Zamalek | 14 | 14 | 12 | 7 | 0 | 7 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Masr | 20 | 20 | 7 | 9 | 6 | 5 | 4 | 45.00% | Chi tiết |
7 | Enppi | 20 | 20 | 6 | 9 | 2 | 9 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
8 | Coca Cola Cairo | 18 | 18 | 9 | 8 | 3 | 7 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
9 | EL Masry | 24 | 24 | 18 | 10 | 7 | 7 | 3 | 41.67% | Chi tiết |
10 | Pyramids | 17 | 17 | 16 | 7 | 2 | 8 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Pharco | 18 | 18 | 1 | 7 | 2 | 9 | -2 | 38.89% | Chi tiết |
12 | El Ismaily | 20 | 20 | 5 | 7 | 5 | 8 | -1 | 35.00% | Chi tiết |
13 | Baladiyet El Mahallah | 20 | 20 | 2 | 7 | 1 | 12 | -5 | 35.00% | Chi tiết |
14 | Ceramica Cleopatra | 18 | 18 | 15 | 6 | 1 | 11 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
15 | El Daklyeh | 24 | 24 | 0 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
16 | El Mokawloon | 19 | 19 | 3 | 6 | 2 | 11 | -5 | 31.58% | Chi tiết |
17 | National Bank Of Egypt Sc | 20 | 20 | 2 | 6 | 3 | 11 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
18 | Al Ahly | 12 | 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 66 | 33.5% |
Hòa | 54 | 27.41% |
Đội khách thắng kèo | 77 | 39.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | El Gounah | 63.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Ahly | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | El Gounah,Pyramids | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Ahly | 11.11% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | El Gounah,Pyramids | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Ahly | 11.11% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | El Daklyeh | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |