Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | EL Masry | 24 | 63 | 17 | 21 | Chi tiết | ||||
2 | Pyramids | 17 | 65 | 29 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Smouha SC | 20 | 40 | 35 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Masr | 20 | 40 | 45 | 15 | Chi tiết | ||||
5 | Enppi | 20 | 40 | 25 | 35 | Chi tiết | ||||
6 | Ittihad Alexandria | 19 | 37 | 42 | 21 | Chi tiết | ||||
7 | El Gounah | 19 | 37 | 37 | 26 | Chi tiết | ||||
8 | Tala Al Jaish | 17 | 41 | 35 | 24 | Chi tiết | ||||
9 | Al Ahly | 12 | 58 | 25 | 17 | Chi tiết | ||||
10 | El Zamalek | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
11 | Ceramica Cleopatra | 18 | 33 | 39 | 28 | Chi tiết | ||||
12 | Coca Cola Cairo | 17 | 35 | 41 | 24 | Chi tiết | ||||
13 | Baladiyet El Mahallah | 20 | 25 | 20 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | National Bank Of Egypt Sc | 19 | 26 | 16 | 58 | Chi tiết | ||||
15 | El Ismaily | 20 | 20 | 35 | 45 | Chi tiết | ||||
16 | El Mokawloon | 19 | 11 | 32 | 58 | Chi tiết | ||||
17 | Pharco | 18 | 11 | 39 | 50 | Chi tiết | ||||
18 | El Daklyeh | 24 | 4 | 33 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |