Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Leandro N Alem | 34 | 34 | 0 | 24 | 5 | 5 | 19 | 70.59% | Chi tiết |
2 | Ituzaingo | 30 | 30 | 0 | 21 | 3 | 6 | 15 | 70.00% | Chi tiết |
3 | Argentino De Rosario | 31 | 31 | 0 | 17 | 4 | 10 | 7 | 54.84% | Chi tiết |
4 | Ca Atlas | 34 | 34 | 0 | 18 | 7 | 9 | 9 | 52.94% | Chi tiết |
5 | Victoriano Arenas | 32 | 32 | 0 | 13 | 12 | 7 | 6 | 40.63% | Chi tiết |
6 | General Lamadrid | 31 | 31 | 0 | 12 | 10 | 9 | 3 | 38.71% | Chi tiết |
7 | Cdys Juventud Unida | 32 | 32 | 0 | 11 | 10 | 11 | 0 | 34.38% | Chi tiết |
8 | Puerto Nuevo | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
9 | Liniers | 30 | 30 | 0 | 9 | 6 | 15 | -6 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Central Ballester | 31 | 31 | 0 | 9 | 10 | 12 | -3 | 29.03% | Chi tiết |
11 | Claypole | 31 | 31 | 0 | 9 | 8 | 14 | -5 | 29.03% | Chi tiết |
12 | Deportivo Paraguayo | 30 | 30 | 0 | 8 | 11 | 11 | -3 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Yupanqui | 30 | 30 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 23.33% | Chi tiết |
14 | Deportivo Muniz | 30 | 30 | 0 | 7 | 7 | 16 | -9 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Ca Lugano | 30 | 30 | 0 | 7 | 10 | 13 | -6 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Centro Espanol | 30 | 30 | 0 | 4 | 9 | 17 | -13 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 105 | 33.76% |
Hòa | 126 | 40.51% |
Đội khách thắng kèo | 80 | 25.72% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Leandro N Alem | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Centro Espanol | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Leandro N Alem | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Liniers | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Leandro N Alem | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Liniers | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Victoriano Arenas | 37.50% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |