Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Deportivo Muniz | 9 | 9 | 0 | 5 | 3 | 1 | 4 | 55.56% | Chi tiết |
2 | Puerto Nuevo | 12 | 12 | 0 | 6 | 4 | 2 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Liniers | 10 | 10 | 0 | 5 | 3 | 2 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Sportivo Barracas | 12 | 12 | -1 | 5 | 3 | 4 | 1 | 41.67% | Chi tiết |
5 | Defensores De Cambaceres | 13 | 13 | 0 | 5 | 7 | 1 | 4 | 38.46% | Chi tiết |
6 | Central Ballester | 8 | 8 | 0 | 3 | 2 | 3 | 0 | 37.50% | Chi tiết |
7 | Centro Espanol | 11 | 11 | 0 | 4 | 6 | 1 | 3 | 36.36% | Chi tiết |
8 | Cdys Juventud Unida | 11 | 11 | 0 | 3 | 3 | 5 | -2 | 27.27% | Chi tiết |
9 | Argentino De Rosario | 10 | 10 | 0 | 2 | 4 | 4 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
10 | Ca Lugano | 8 | 8 | 0 | 1 | 1 | 6 | -5 | 12.50% | Chi tiết |
11 | Deportivo Paraguayo | 9 | 9 | 0 | 1 | 2 | 6 | -5 | 11.11% | Chi tiết |
12 | Yupanqui | 7 | 7 | 0 | 0 | 2 | 5 | -5 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 18 | 22.5% |
Hòa | 40 | 50% |
Đội khách thắng kèo | 22 | 27.5% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Deportivo Muniz | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Yupanqui | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Deportivo Muniz,Liniers | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Deportivo Paraguayo,Yupanqui | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Deportivo Muniz,Liniers | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Deportivo Paraguayo,Yupanqui | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Centro Espanol | 54.55% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |