Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Energetik Bgu Minsk Reserves | 19 | 19 | 4 | 12 | 4 | 3 | 9 | 63.16% | Chi tiết |
2 | Dinamo Minsk Reserves | 16 | 16 | 2 | 9 | 3 | 4 | 5 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Minsk Reserves | 20 | 20 | 2 | 10 | 1 | 9 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Bate Borisov Reserves | 19 | 19 | 4 | 9 | 7 | 3 | 6 | 47.37% | Chi tiết |
5 | Belshina Babruisk Reserve | 18 | 18 | 0 | 8 | 2 | 8 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
6 | Shakhter Soligorsk Reserves | 19 | 19 | 1 | 8 | 5 | 6 | 2 | 42.11% | Chi tiết |
7 | Isloch Reserves | 19 | 19 | 1 | 7 | 6 | 6 | 1 | 36.84% | Chi tiết |
8 | Torpedo Zhodino Reserves | 17 | 17 | 2 | 6 | 3 | 8 | -2 | 35.29% | Chi tiết |
9 | Vitebsk Reserves | 20 | 20 | 0 | 7 | 6 | 7 | 0 | 35.00% | Chi tiết |
10 | Slavia Mozyr Reserve | 21 | 21 | 0 | 7 | 2 | 12 | -5 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Slutsk Reserves | 19 | 19 | 0 | 6 | 2 | 11 | -5 | 31.58% | Chi tiết |
12 | Neman Grodno Reserves | 23 | 23 | 3 | 7 | 7 | 9 | -2 | 30.43% | Chi tiết |
13 | Dinamo Brest Reserves | 18 | 18 | 0 | 3 | 2 | 13 | -10 | 16.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 48 | 32.21% |
Hòa | 50 | 33.56% |
Đội khách thắng kèo | 51 | 34.23% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Energetik Bgu Minsk Reserves | 63.16% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dinamo Brest Reserves | 16.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Energetik Bgu Minsk Reserves | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Dinamo Brest Reserves | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Energetik Bgu Minsk Reserves | 63.64% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Dinamo Brest Reserves | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Bate Borisov Reserves | 36.84% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |