Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Levski Krumovgrad | 31 | 31 | 8 | 20 | 1 | 10 | 10 | 64.52% | Chi tiết |
2 | Ludogorets Razgrad | 31 | 31 | 30 | 19 | 2 | 10 | 9 | 61.29% | Chi tiết |
3 | Lokomotiv Plovdiv | 31 | 31 | 18 | 19 | 3 | 9 | 10 | 61.29% | Chi tiết |
4 | Pirin Blagoevgrad | 31 | 31 | 4 | 16 | 5 | 10 | 6 | 51.61% | Chi tiết |
5 | CSKA Sofia | 31 | 31 | 27 | 15 | 1 | 15 | 0 | 48.39% | Chi tiết |
6 | Arda | 31 | 31 | 18 | 14 | 2 | 15 | -1 | 45.16% | Chi tiết |
7 | Hebar Pazardzhik | 31 | 31 | 8 | 14 | 2 | 15 | -1 | 45.16% | Chi tiết |
8 | Cherno More Varna | 31 | 31 | 21 | 14 | 4 | 13 | 1 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Botev Plovdiv | 32 | 32 | 19 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
10 | Slavia Sofia | 32 | 32 | 12 | 14 | 1 | 17 | -3 | 43.75% | Chi tiết |
11 | Botev Vratsa | 31 | 31 | 5 | 13 | 3 | 15 | -2 | 41.94% | Chi tiết |
12 | Beroe | 31 | 31 | 7 | 13 | 1 | 17 | -4 | 41.94% | Chi tiết |
13 | Lokomotiv Sofia | 31 | 31 | 5 | 13 | 3 | 15 | -2 | 41.94% | Chi tiết |
14 | Etar Veliko Tarnovo | 31 | 31 | 2 | 12 | 2 | 17 | -5 | 38.71% | Chi tiết |
15 | Cska 1948 Sofia | 31 | 31 | 22 | 11 | 3 | 17 | -6 | 35.48% | Chi tiết |
16 | Levski Sofia | 31 | 31 | 24 | 9 | 2 | 20 | -11 | 29.03% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 117 | 43.66% |
Hòa | 38 | 14.18% |
Đội khách thắng kèo | 113 | 42.16% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Levski Krumovgrad | 64.52% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Levski Sofia | 29.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Levski Krumovgrad,Lokomotiv Plovdiv | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Levski Sofia | 31.25% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Levski Krumovgrad,Lokomotiv Plovdiv | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Levski Sofia | 31.25% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pirin Blagoevgrad | 16.13% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |