Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Ludogorets Razgrad | 31 | 77 | 13 | 10 | Chi tiết | ||||
2 | CSKA Sofia | 31 | 65 | 19 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | Cherno More Varna | 31 | 58 | 29 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Lokomotiv Plovdiv | 31 | 52 | 23 | 26 | Chi tiết | ||||
5 | Levski Sofia | 31 | 52 | 19 | 29 | Chi tiết | ||||
6 | Botev Plovdiv | 32 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
7 | Levski Krumovgrad | 31 | 39 | 29 | 32 | Chi tiết | ||||
8 | Arda | 31 | 35 | 23 | 42 | Chi tiết | ||||
9 | Cska 1948 Sofia | 31 | 35 | 35 | 29 | Chi tiết | ||||
10 | Slavia Sofia | 32 | 34 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
11 | Beroe | 31 | 32 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Lokomotiv Sofia | 31 | 29 | 13 | 58 | Chi tiết | ||||
13 | Hebar Pazardzhik | 31 | 26 | 19 | 55 | Chi tiết | ||||
14 | Botev Vratsa | 31 | 23 | 16 | 61 | Chi tiết | ||||
15 | Pirin Blagoevgrad | 31 | 23 | 29 | 48 | Chi tiết | ||||
16 | Etar Veliko Tarnovo | 31 | 10 | 16 | 74 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |