Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gyeongnam FC | 5 | 5 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
2 | Daegu FC | 4 | 4 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
3 | Pohang Steelers | 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 75.00% | Chi tiết |
4 | Ulsan Hyundai Horang-i | 3 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Changwon City | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Busan I'Park | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Ulsan Mipo | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Jeonbuk Hyundai Motors | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Seongnam Ilhwa Chunma | 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Gwangju Football Club | 3 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Goyang Kookmin Bank | 4 | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Incheon Korail | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Hongcheon Idu | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Gyeongju KHNP | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Busan Transpor Tation | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Yesan | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Seoul | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Jeju United FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Goyang Hi | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Incheon United FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Gangneung | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Cheonan City | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Chungju Hummel | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Suwon Samsung Bluewings | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Suwon FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Honam University | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Yonsei University | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Daejeon Citizen | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Chunnam Dragons | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 8 | 21.62% |
Hòa | 18 | 48.65% |
Đội khách thắng kèo | 11 | 29.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gyeongnam FC | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Incheon Korail,Hongcheon Idu,Gyeongju KHNP,Busan Transpor Tation,Yesan,Seoul,Jeju United FC,Goyang Hi,Incheon United FC,Gangneung,Cheonan City,Chungju Hummel,Suwon Samsung Bluewings,Suwon FC,Honam University,Yonsei University,Daejeon Citizen,Chunnam Dragons | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gyeongnam FC,Daegu FC,Pohang Steelers | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Changwon City,Incheon Korail,Hongcheon Idu,Gyeongju KHNP,Busan Transpor Tation,Yesan,Goyang Hi,Gangneung,Chungju Hummel,Suwon FC,Chunnam Dragons | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gyeongnam FC,Daegu FC,Pohang Steelers | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Changwon City,Incheon Korail,Hongcheon Idu,Gyeongju KHNP,Busan Transpor Tation,Yesan,Goyang Hi,Gangneung,Chungju Hummel,Suwon FC,Chunnam Dragons | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Seoul,Incheon United FC,Chungju Hummel,Suwon Samsung Bluewings,Suwon FC,Daejeon Citizen | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |