Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gimpo Fc | 10 | 10 | 2 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 9 | 9 | 7 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Ansan Greeners | 11 | 11 | 0 | 7 | 1 | 3 | 4 | 63.64% | Chi tiết |
4 | Cheongju Jikji Fc | 12 | 12 | 2 | 7 | 2 | 3 | 4 | 58.33% | Chi tiết |
5 | Cheonan City | 8 | 8 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Chunnam Dragons | 8 | 8 | 3 | 4 | 0 | 4 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Busan I'Park | 10 | 10 | 5 | 5 | 1 | 4 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Anyang | 11 | 11 | 7 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Seoul E Land | 10 | 10 | 3 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Gyeongnam FC | 10 | 10 | 8 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Bucheon 1995 | 8 | 8 | 2 | 2 | 2 | 4 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Chungnam Asan | 12 | 12 | 3 | 3 | 4 | 5 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
13 | Seongnam FC | 13 | 13 | 7 | 2 | 3 | 8 | -6 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 18 | 24.66% |
Hòa | 14 | 19.18% |
Đội khách thắng kèo | 41 | 56.16% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gimpo Fc | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Seongnam FC | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Busan I'Park | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Bucheon 1995 | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Busan I'Park | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Bucheon 1995 | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chungnam Asan | 33.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |