Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gandzasar Kapan | 23 | 23 | 0 | 20 | 1 | 2 | 18 | 86.96% | Chi tiết |
2 | Bkma Ii | 23 | 23 | 0 | 17 | 2 | 4 | 13 | 73.91% | Chi tiết |
3 | Syunik | 23 | 23 | 0 | 17 | 3 | 3 | 14 | 73.91% | Chi tiết |
4 | Lernayin Artsakh | 23 | 23 | 0 | 14 | 4 | 5 | 9 | 60.87% | Chi tiết |
5 | Andranik | 24 | 24 | 0 | 10 | 4 | 10 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
6 | Ararat Yerevan 2 | 23 | 23 | 0 | 9 | 3 | 11 | -2 | 39.13% | Chi tiết |
7 | Ararat Armenia B | 23 | 23 | 0 | 8 | 6 | 9 | -1 | 34.78% | Chi tiết |
8 | Shirak Gjumri B | 23 | 23 | 0 | 8 | 1 | 14 | -6 | 34.78% | Chi tiết |
9 | Alashkert B Martuni | 21 | 21 | 0 | 7 | 4 | 10 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Pyunik B | 24 | 24 | 0 | 8 | 2 | 14 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Banants B | 24 | 24 | 0 | 8 | 10 | 6 | 2 | 33.33% | Chi tiết |
12 | Noah B | 22 | 22 | 0 | 7 | 6 | 9 | -2 | 31.82% | Chi tiết |
13 | Onor | 21 | 21 | 0 | 4 | 3 | 14 | -10 | 19.05% | Chi tiết |
14 | Nikarm | 22 | 22 | 0 | 4 | 0 | 18 | -14 | 18.18% | Chi tiết |
15 | MIKA Ashtarak | 23 | 23 | 0 | 4 | 3 | 16 | -12 | 17.39% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 76 | 38.58% |
Hòa | 52 | 26.4% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 35.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gandzasar Kapan | 86.96% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | MIKA Ashtarak | 17.39% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Syunik | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Shirak Gjumri B | 9.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Syunik | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Shirak Gjumri B | 9.09% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Banants B | 41.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |