Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Gandzasar Kapan | 23 | 87 | 4 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Bkma Ii | 23 | 74 | 9 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Syunik | 23 | 74 | 13 | 13 | Chi tiết | ||||
4 | Lernayin Artsakh | 23 | 61 | 17 | 22 | Chi tiết | ||||
5 | Andranik | 24 | 42 | 17 | 42 | Chi tiết | ||||
6 | Ararat Yerevan 2 | 23 | 39 | 13 | 48 | Chi tiết | ||||
7 | Ararat Armenia B | 23 | 35 | 26 | 39 | Chi tiết | ||||
8 | Pyunik B | 24 | 33 | 8 | 58 | Chi tiết | ||||
9 | Shirak Gjumri B | 23 | 35 | 4 | 61 | Chi tiết | ||||
10 | Banants B | 24 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
11 | Alashkert B Martuni | 21 | 33 | 19 | 48 | Chi tiết | ||||
12 | Noah B | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Onor | 21 | 19 | 14 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | Nikarm | 22 | 18 | 0 | 82 | Chi tiết | ||||
15 | MIKA Ashtarak | 23 | 17 | 13 | 70 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |