Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Jk Welco Elekter | 14 | 14 | 6 | 12 | 0 | 2 | 10 | 85.71% | Chi tiết |
2 | Flora Tallinn Ii | 18 | 18 | 11 | 15 | 0 | 3 | 12 | 83.33% | Chi tiết |
3 | Harju Jk Laagri | 15 | 15 | 12 | 10 | 1 | 4 | 6 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Tallinn | 18 | 18 | 1 | 12 | 0 | 6 | 6 | 66.67% | Chi tiết |
5 | Jk Tallinna Kalev Iii | 11 | 11 | 1 | 7 | 0 | 4 | 3 | 63.64% | Chi tiết |
6 | Tallinna Levadia 2 | 11 | 11 | 2 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
7 | Viimsi Mrjk | 13 | 13 | 11 | 3 | 1 | 9 | -6 | 23.08% | Chi tiết |
8 | Elva | 17 | 17 | 4 | 3 | 1 | 13 | -10 | 17.65% | Chi tiết |
9 | Paide Linnameeskond B | 12 | 12 | 1 | 1 | 1 | 10 | -9 | 8.33% | Chi tiết |
10 | Tabasalu Charma | 13 | 13 | 0 | 1 | 1 | 11 | -10 | 7.69% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 28 | 37.84% |
Hòa | 6 | 8.11% |
Đội khách thắng kèo | 40 | 54.05% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Jk Welco Elekter | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Tabasalu Charma | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Jk Tallinna Kalev Iii | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Tabasalu Charma | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Jk Tallinna Kalev Iii | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Tabasalu Charma | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tallinna Levadia 2 | 9.09% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |