Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Levadia Tallinn | 9 | 9 | 9 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Paide Linnameeskond | 8 | 8 | 5 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
3 | Tartu JK Tammeka | 8 | 8 | 3 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
4 | Nomme JK Kalju | 8 | 8 | 6 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
5 | Kuressaare | 9 | 9 | 0 | 5 | 1 | 3 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
6 | JK Tallinna Kalev | 9 | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 0 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Nomme United | 8 | 8 | 0 | 3 | 0 | 5 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Flora Tallinn | 10 | 10 | 7 | 3 | 0 | 7 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
9 | Trans Narva | 7 | 7 | 2 | 2 | 1 | 4 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
10 | Parnu Linnameeskond | 8 | 8 | 2 | 2 | 1 | 5 | -3 | 25.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 21 | 47.73% |
Hòa | 4 | 9.09% |
Đội khách thắng kèo | 19 | 43.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Levadia Tallinn | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Parnu Linnameeskond | 25.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Levadia Tallinn | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nomme United,Flora Tallinn | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Levadia Tallinn | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nomme United,Flora Tallinn | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Trans Narva | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |