Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Anyang | 11 | 82 | 9 | 9 | Chi tiết | ||||
2 | Cheongju Jikji Fc | 12 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Suwon Samsung Bluewings | 9 | 67 | 11 | 22 | Chi tiết | ||||
4 | Busan I'Park | 10 | 60 | 0 | 40 | Chi tiết | ||||
5 | Chunnam Dragons | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
6 | Chungnam Asan | 12 | 25 | 50 | 25 | Chi tiết | ||||
7 | Seoul E Land | 10 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
8 | Gimpo Fc | 10 | 30 | 40 | 30 | Chi tiết | ||||
9 | Bucheon 1995 | 8 | 25 | 38 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Ansan Greeners | 11 | 18 | 9 | 73 | Chi tiết | ||||
11 | Gyeongnam FC | 10 | 20 | 30 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Cheonan City | 8 | 13 | 38 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Seongnam FC | 13 | 8 | 46 | 46 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |