Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | CODM Meknes | 23 | 23 | 0 | 15 | 5 | 3 | 12 | 65.22% | Chi tiết |
2 | Difaa Hassani Jdidi | 20 | 20 | 0 | 9 | 8 | 3 | 6 | 45.00% | Chi tiết |
3 | Raja de Beni Mellal | 22 | 22 | 0 | 9 | 9 | 4 | 5 | 40.91% | Chi tiết |
4 | Kawkab de Marrakech | 23 | 23 | 0 | 9 | 7 | 7 | 2 | 39.13% | Chi tiết |
5 | Usm Oujda | 21 | 21 | 0 | 8 | 7 | 6 | 2 | 38.10% | Chi tiết |
6 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 24 | 24 | 0 | 9 | 5 | 10 | -1 | 37.50% | Chi tiết |
7 | Stade Marocain Du Rabat | 22 | 22 | 0 | 7 | 11 | 4 | 3 | 31.82% | Chi tiết |
8 | OCK Olympique de Khouribga | 22 | 22 | 0 | 7 | 6 | 9 | -2 | 31.82% | Chi tiết |
9 | Chabab Ben Guerir | 20 | 20 | 0 | 6 | 10 | 4 | 2 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Chabab Atlas Khenifra | 19 | 19 | 0 | 5 | 10 | 4 | 1 | 26.32% | Chi tiết |
11 | Racing Casablanca | 20 | 20 | 0 | 5 | 7 | 8 | -3 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Wydad Fes | 22 | 22 | 0 | 5 | 8 | 9 | -4 | 22.73% | Chi tiết |
13 | Olympique Dcheira | 22 | 22 | 0 | 5 | 11 | 6 | -1 | 22.73% | Chi tiết |
14 | Rcoz Oued Zem | 21 | 21 | 0 | 4 | 8 | 9 | -5 | 19.05% | Chi tiết |
15 | Ittifaq Marrakech | 21 | 21 | 0 | 3 | 9 | 9 | -6 | 14.29% | Chi tiết |
16 | ASS Association Sportive de Sale | 22 | 22 | 0 | 3 | 5 | 14 | -11 | 13.64% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 67 | 28.51% |
Hòa | 126 | 53.62% |
Đội khách thắng kèo | 42 | 17.87% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | CODM Meknes | 65.22% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | ASS Association Sportive de Sale | 13.64% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | CODM Meknes | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | ASS Association Sportive de Sale | 8.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | CODM Meknes | 80.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | ASS Association Sportive de Sale | 8.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Chabab Atlas Khenifra | 52.63% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |