Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | CODM Meknes | 23 | 65 | 22 | 13 | Chi tiết | ||||
2 | Raja de Beni Mellal | 22 | 41 | 41 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Difaa Hassani Jdidi | 20 | 45 | 40 | 15 | Chi tiết | ||||
4 | JSM Jeunesse Sportive El Massira | 24 | 38 | 21 | 42 | Chi tiết | ||||
5 | Kawkab de Marrakech | 23 | 39 | 30 | 30 | Chi tiết | ||||
6 | Usm Oujda | 21 | 38 | 33 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Stade Marocain Du Rabat | 22 | 32 | 50 | 18 | Chi tiết | ||||
8 | OCK Olympique de Khouribga | 22 | 32 | 27 | 41 | Chi tiết | ||||
9 | Chabab Ben Guerir | 20 | 30 | 50 | 20 | Chi tiết | ||||
10 | Racing Casablanca | 20 | 25 | 35 | 40 | Chi tiết | ||||
11 | Wydad Fes | 22 | 23 | 36 | 41 | Chi tiết | ||||
12 | Olympique Dcheira | 22 | 23 | 50 | 27 | Chi tiết | ||||
13 | Chabab Atlas Khenifra | 19 | 26 | 53 | 21 | Chi tiết | ||||
14 | Rcoz Oued Zem | 21 | 19 | 38 | 43 | Chi tiết | ||||
15 | Ittifaq Marrakech | 21 | 14 | 43 | 43 | Chi tiết | ||||
16 | ASS Association Sportive de Sale | 22 | 14 | 23 | 64 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |