Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Chernomorets Novorossiysk | 31 | 31 | 5 | 21 | 5 | 5 | 16 | 67.74% | Chi tiết |
2 | Rotor Volgograd | 31 | 31 | 10 | 18 | 6 | 7 | 11 | 58.06% | Chi tiết |
3 | Chayka K Sr | 31 | 31 | 8 | 16 | 7 | 8 | 8 | 51.61% | Chi tiết |
4 | SKA Rostov | 32 | 32 | 9 | 15 | 2 | 15 | 0 | 46.88% | Chi tiết |
5 | Kuban Kholding | 31 | 31 | 6 | 14 | 4 | 13 | 1 | 45.16% | Chi tiết |
6 | Spartak Nalchik | 32 | 32 | 8 | 14 | 3 | 15 | -1 | 43.75% | Chi tiết |
7 | Forte Taganrog | 31 | 31 | 3 | 13 | 10 | 8 | 5 | 41.94% | Chi tiết |
8 | FK Biolog | 31 | 31 | 6 | 13 | 7 | 11 | 2 | 41.94% | Chi tiết |
9 | Legion Dynamo | 32 | 32 | 2 | 13 | 4 | 15 | -2 | 40.63% | Chi tiết |
10 | Dynamo Stavropol | 32 | 32 | 1 | 12 | 6 | 14 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
11 | Druzhba Maykop | 32 | 32 | 2 | 12 | 6 | 14 | -2 | 37.50% | Chi tiết |
12 | Mashuk-KMV | 32 | 32 | 1 | 9 | 5 | 18 | -9 | 28.13% | Chi tiết |
13 | Alania-d Vladikavkaz | 32 | 32 | 1 | 9 | 4 | 19 | -10 | 28.13% | Chi tiết |
14 | Essentuki | 26 | 26 | 0 | 4 | 1 | 21 | -17 | 15.38% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 91 | 35.97% |
Hòa | 70 | 27.67% |
Đội khách thắng kèo | 92 | 36.36% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Chernomorets Novorossiysk | 67.74% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Essentuki | 15.38% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Chernomorets Novorossiysk | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Essentuki | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Chernomorets Novorossiysk | 68.75% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Essentuki | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Forte Taganrog | 32.26% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |