Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Gorica | 20 | 20 | 11 | 13 | 1 | 6 | 7 | 65.00% | Chi tiết |
2 | Nk Radomlje | 20 | 20 | 9 | 12 | 2 | 6 | 6 | 60.00% | Chi tiết |
3 | Koper | 20 | 20 | 10 | 11 | 1 | 8 | 3 | 55.00% | Chi tiết |
4 | Nafta | 20 | 20 | 6 | 11 | 3 | 6 | 5 | 55.00% | Chi tiết |
5 | Fuzinar | 20 | 20 | 5 | 10 | 4 | 6 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nk Roltek Dob | 20 | 20 | 4 | 10 | 3 | 7 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
7 | NK Krka | 20 | 20 | 3 | 9 | 5 | 6 | 3 | 45.00% | Chi tiết |
8 | Brda | 20 | 20 | 2 | 8 | 2 | 10 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Bilje | 20 | 20 | 3 | 8 | 4 | 8 | 0 | 40.00% | Chi tiết |
10 | Jadran Dekani | 20 | 20 | 0 | 8 | 2 | 10 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Krsko Posavlje | 20 | 20 | 8 | 8 | 3 | 9 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
12 | Nd Beltinci | 20 | 20 | 2 | 7 | 3 | 10 | -3 | 35.00% | Chi tiết |
13 | NK Ptuj Drava | 20 | 20 | 3 | 7 | 2 | 11 | -4 | 35.00% | Chi tiết |
14 | Brezice | 20 | 20 | 1 | 6 | 6 | 8 | -2 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Rogaska | 20 | 20 | 2 | 5 | 2 | 13 | -8 | 25.00% | Chi tiết |
16 | Dravograd | 20 | 20 | 0 | 4 | 3 | 13 | -9 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 65 | 35.52% |
Hòa | 46 | 25.14% |
Đội khách thắng kèo | 72 | 39.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Gorica | 65.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Dravograd | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Gorica | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Rogaska | 10.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Gorica | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Rogaska | 10.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Brezice | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |