Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Rogaska | 30 | 30 | 21 | 21 | 2 | 7 | 14 | 70.00% | Chi tiết |
2 | Jadran Dekani | 30 | 30 | 4 | 19 | 3 | 8 | 11 | 63.33% | Chi tiết |
3 | ND Ilirija 1911 | 30 | 30 | 12 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Nd Beltinci | 30 | 30 | 5 | 16 | 4 | 10 | 6 | 53.33% | Chi tiết |
5 | NK Krka | 30 | 30 | 21 | 16 | 3 | 11 | 5 | 53.33% | Chi tiết |
6 | NK Aluminij | 30 | 30 | 26 | 16 | 0 | 14 | 2 | 53.33% | Chi tiết |
7 | Brinje Grosuplje | 30 | 30 | 7 | 14 | 1 | 15 | -1 | 46.67% | Chi tiết |
8 | Fuzinar | 30 | 30 | 7 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Bilje | 30 | 30 | 6 | 13 | 2 | 15 | -2 | 43.33% | Chi tiết |
10 | Nafta | 30 | 30 | 24 | 12 | 0 | 18 | -6 | 40.00% | Chi tiết |
11 | Bistrica | 30 | 30 | 7 | 11 | 6 | 13 | -2 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Krsko Posavlje | 30 | 30 | 1 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
13 | NK Rudar Velenje | 30 | 30 | 14 | 11 | 2 | 17 | -6 | 36.67% | Chi tiết |
14 | NK Primorje | 30 | 30 | 8 | 11 | 7 | 12 | -1 | 36.67% | Chi tiết |
15 | Triglav Gorenjska | 30 | 30 | 13 | 10 | 1 | 19 | -9 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Nk Roltek Dob | 30 | 30 | 4 | 7 | 4 | 19 | -12 | 23.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 92 | 35.11% |
Hòa | 44 | 16.79% |
Đội khách thắng kèo | 126 | 48.09% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Rogaska | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Nk Roltek Dob | 23.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Rogaska,Jadran Dekani | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Nk Roltek Dob | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Rogaska,Jadran Dekani | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Nk Roltek Dob | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | NK Primorje | 23.33% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |