Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Ulsan Mipo | 28 | 28 | 23 | 17 | 1 | 10 | 7 | 60.71% | Chi tiết |
2 | Gangneung | 28 | 28 | 18 | 17 | 1 | 10 | 7 | 60.71% | Chi tiết |
3 | Incheon Korail | 27 | 27 | 7 | 15 | 0 | 12 | 3 | 55.56% | Chi tiết |
4 | Gyeongju KHNP | 26 | 26 | 12 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
5 | Cheonan City | 26 | 26 | 11 | 14 | 0 | 12 | 2 | 53.85% | Chi tiết |
6 | Changwon City | 29 | 29 | 16 | 15 | 2 | 12 | 3 | 51.72% | Chi tiết |
7 | Suwon FC | 26 | 26 | 16 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
8 | Mokpo City | 26 | 26 | 2 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
9 | Gimhae City | 26 | 26 | 10 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
10 | Goyang Hi | 26 | 26 | 3 | 12 | 0 | 14 | -2 | 46.15% | Chi tiết |
11 | Chungju Hummel | 26 | 26 | 3 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
12 | Yongin City | 26 | 26 | 11 | 11 | 0 | 15 | -4 | 42.31% | Chi tiết |
13 | Goyang Kookmin Bank | 29 | 29 | 25 | 12 | 0 | 17 | -5 | 41.38% | Chi tiết |
14 | Busan Transpor Tation | 27 | 27 | 21 | 9 | 2 | 16 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 101 | 52.33% |
Hòa | 10 | 5.18% |
Đội khách thắng kèo | 82 | 42.49% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Ulsan Mipo,Gangneung | 60.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Busan Transpor Tation | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Incheon Korail | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Suwon FC,Busan Transpor Tation | 35.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Incheon Korail | 71.43% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Suwon FC,Busan Transpor Tation | 35.71% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mokpo City,Chungju Hummel | 7.69% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |