Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Chateauroux | 31 | 31 | 12 | 17 | 2 | 12 | 5 | 54.84% | Chi tiết |
2 | Le Mans | 31 | 31 | 15 | 17 | 1 | 13 | 4 | 54.84% | Chi tiết |
3 | Martigues | 31 | 31 | 18 | 17 | 2 | 12 | 5 | 54.84% | Chi tiết |
4 | Rouen | 31 | 31 | 17 | 16 | 2 | 13 | 3 | 51.61% | Chi tiết |
5 | Marignane Gignac | 31 | 31 | 2 | 16 | 5 | 10 | 6 | 51.61% | Chi tiết |
6 | Chamois Niortais | 31 | 31 | 12 | 16 | 2 | 13 | 3 | 51.61% | Chi tiết |
7 | Red Star 93 | 31 | 31 | 28 | 15 | 2 | 14 | 1 | 48.39% | Chi tiết |
8 | Dijon | 31 | 31 | 16 | 14 | 1 | 16 | -2 | 45.16% | Chi tiết |
9 | Nancy | 31 | 31 | 12 | 14 | 3 | 14 | 0 | 45.16% | Chi tiết |
10 | Sochaux | 31 | 31 | 15 | 14 | 6 | 11 | 3 | 45.16% | Chi tiết |
11 | Epinal | 31 | 31 | 4 | 13 | 0 | 18 | -5 | 41.94% | Chi tiết |
12 | Goal | 31 | 31 | 5 | 13 | 4 | 14 | -1 | 41.94% | Chi tiết |
13 | Nimes | 31 | 31 | 11 | 13 | 2 | 16 | -3 | 41.94% | Chi tiết |
14 | Versailles 78 | 31 | 31 | 14 | 13 | 3 | 15 | -2 | 41.94% | Chi tiết |
15 | Avranches | 31 | 31 | 6 | 13 | 1 | 17 | -4 | 41.94% | Chi tiết |
16 | Villefranche | 31 | 31 | 12 | 12 | 4 | 15 | -3 | 38.71% | Chi tiết |
17 | Orleans US 45 | 31 | 31 | 13 | 12 | 4 | 15 | -3 | 38.71% | Chi tiết |
18 | Cholet So | 31 | 31 | 5 | 11 | 2 | 18 | -7 | 35.48% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 132 | 43.71% |
Hòa | 46 | 15.23% |
Đội khách thắng kèo | 124 | 41.06% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Chateauroux,Le Mans,Martigues | 54.84% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Cholet So | 35.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Le Mans | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Cholet So | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Le Mans | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Cholet So | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sochaux | 19.35% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |