Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Martigues | 39 | 39 | 25 | 23 | 3 | 13 | 10 | 58.97% | Chi tiết |
2 | Dijon | 40 | 40 | 16 | 23 | 1 | 16 | 7 | 57.50% | Chi tiết |
3 | Red Star 93 | 42 | 42 | 38 | 24 | 3 | 15 | 9 | 57.14% | Chi tiết |
4 | Le Mans | 37 | 37 | 21 | 21 | 1 | 15 | 6 | 56.76% | Chi tiết |
5 | Chamois Niortais | 37 | 37 | 18 | 21 | 2 | 14 | 7 | 56.76% | Chi tiết |
6 | Versailles 78 | 40 | 40 | 15 | 21 | 3 | 16 | 5 | 52.50% | Chi tiết |
7 | Villefranche | 40 | 40 | 20 | 20 | 4 | 16 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Chateauroux | 38 | 38 | 18 | 19 | 1 | 18 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
9 | Marignane Gignac | 37 | 37 | 2 | 17 | 6 | 14 | 3 | 45.95% | Chi tiết |
10 | Cholet So | 38 | 38 | 6 | 17 | 2 | 19 | -2 | 44.74% | Chi tiết |
11 | Rouen | 40 | 40 | 25 | 17 | 2 | 21 | -4 | 42.50% | Chi tiết |
12 | Avranches | 36 | 36 | 6 | 14 | 1 | 21 | -7 | 38.89% | Chi tiết |
13 | Nimes | 39 | 39 | 12 | 15 | 2 | 22 | -7 | 38.46% | Chi tiết |
14 | Nancy | 40 | 40 | 12 | 15 | 3 | 22 | -7 | 37.50% | Chi tiết |
15 | Sochaux | 40 | 40 | 22 | 14 | 6 | 20 | -6 | 35.00% | Chi tiết |
16 | Goal | 41 | 41 | 7 | 14 | 12 | 15 | -1 | 34.15% | Chi tiết |
17 | Epinal | 42 | 42 | 4 | 14 | 0 | 28 | -14 | 33.33% | Chi tiết |
18 | Orleans US 45 | 41 | 41 | 14 | 13 | 12 | 16 | -3 | 31.71% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 167 | 43.26% |
Hòa | 64 | 16.58% |
Đội khách thắng kèo | 155 | 40.16% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Martigues | 58.97% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Orleans US 45 | 31.71% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Le Mans | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Orleans US 45 | 29.41% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Le Mans | 72.73% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Orleans US 45 | 29.41% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Goal,Orleans US 45 | 29.27% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |