Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Magesi | 27 | 27 | 6 | 15 | 4 | 8 | 7 | 55.56% | Chi tiết |
2 | Pretoria Univ | 28 | 28 | 9 | 15 | 4 | 9 | 6 | 53.57% | Chi tiết |
3 | Platinum City | 45 | 45 | 3 | 23 | 6 | 16 | 7 | 51.11% | Chi tiết |
4 | Jdr Stars | 31 | 31 | 14 | 15 | 5 | 11 | 4 | 48.39% | Chi tiết |
5 | Black Leopards | 44 | 44 | 0 | 20 | 3 | 21 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
6 | Hungry Lions | 27 | 27 | 3 | 12 | 5 | 10 | 2 | 44.44% | Chi tiết |
7 | Marumo Gallants | 36 | 36 | 12 | 16 | 8 | 12 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
8 | Maritzburg United | 30 | 30 | 9 | 13 | 8 | 9 | 4 | 43.33% | Chi tiết |
9 | Milford | 29 | 29 | 2 | 12 | 3 | 14 | -2 | 41.38% | Chi tiết |
10 | Casric Stars | 29 | 29 | 9 | 12 | 4 | 13 | -1 | 41.38% | Chi tiết |
11 | Mm Platinum | 35 | 35 | 12 | 13 | 5 | 17 | -4 | 37.14% | Chi tiết |
12 | Venda | 41 | 41 | 3 | 14 | 4 | 23 | -9 | 34.15% | Chi tiết |
13 | Pretoria Callies | 44 | 44 | 4 | 15 | 15 | 14 | 1 | 34.09% | Chi tiết |
14 | Baroka | 41 | 41 | 13 | 13 | 5 | 23 | -10 | 31.71% | Chi tiết |
15 | Upington City | 36 | 36 | 2 | 11 | 15 | 10 | 1 | 30.56% | Chi tiết |
16 | Orbit College | 37 | 37 | 6 | 11 | 4 | 22 | -11 | 29.73% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 114 | 34.76% |
Hòa | 98 | 29.88% |
Đội khách thắng kèo | 116 | 35.37% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Magesi | 55.56% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Orbit College | 29.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Magesi | 60.87% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Upington City | 17.39% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Magesi | 60.87% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Upington City | 17.39% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Upington City | 41.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |