Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Maritzburg United | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Highlands Park | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Pretoria Callies | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Platinum City | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
5 | Orlando Pirates | 4 | 4 | 2 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
6 | Mamelodi Sundowns | 4 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 2 | 75.00% | Chi tiết |
7 | Pretoria Univ | 4 | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 75.00% | Chi tiết |
8 | Stellenbosch | 10 | 10 | 8 | 7 | 0 | 3 | 4 | 70.00% | Chi tiết |
9 | AmaZulu | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 66.67% | Chi tiết |
10 | Ts Galaxy | 5 | 5 | 4 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
11 | Chippa United FC | 5 | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
12 | Milford | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
13 | Richards Bay | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
14 | D’general | 3 | 3 | 0 | 1 | 0 | 2 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Supersport United | 9 | 9 | 2 | 2 | 1 | 6 | -4 | 22.22% | Chi tiết |
16 | Upington City | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
17 | Black Leopards | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
18 | Mm Platinum | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
19 | Cape Town City | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Sekhukhune United | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Ajax Cape Town | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Venda | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Real Kings | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Lamontville Golden Arrows | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
25 | Jdr Stars | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
26 | Hungry Lions | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
27 | Moroka Swallows | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
28 | Polokwane City | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
29 | Paarl United | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
30 | Tsiklitiras Pylos | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
31 | Real Madrid | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
32 | Ravens | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 19 | 44.19% |
Hòa | 8 | 18.6% |
Đội khách thắng kèo | 16 | 37.21% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Maritzburg United,Highlands Park,Pretoria Callies,Platinum City,Orlando Pirates | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Upington City,Black Leopards,Mm Platinum,Cape Town City,Sekhukhune United,Ajax Cape Town,Venda,Real Kings,Lamontville Golden Arrows,Jdr Stars,Hungry Lions,Moroka Swallows,Polokwane City,Paarl United,Tsiklitiras Pylos,Real Madrid,Ravens | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Pretoria Callies,Orlando Pirates,Stellenbosch,AmaZulu,Ts Galaxy,Chippa United FC | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Maritzburg United,Highlands Park,Platinum City,Milford,Richards Bay,D’general,Mm Platinum,Venda,Lamontville Golden Arrows,Jdr Stars,Tsiklitiras Pylos | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Pretoria Callies,Orlando Pirates,Stellenbosch,AmaZulu,Ts Galaxy,Chippa United FC | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Maritzburg United,Highlands Park,Platinum City,Milford,Richards Bay,D’general,Mm Platinum,Venda,Lamontville Golden Arrows,Jdr Stars,Tsiklitiras Pylos | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Cape Town City,Venda,Jdr Stars,Ravens | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |