Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Zaamin | 12 | 12 | 0 | 9 | 0 | 3 | 6 | 75.00% | Chi tiết |
2 | Neftchi Fargona | 22 | 22 | 14 | 15 | 3 | 4 | 11 | 68.18% | Chi tiết |
3 | Fk Gijduvon | 11 | 11 | 0 | 7 | 1 | 3 | 4 | 63.64% | Chi tiết |
4 | Olympic Fk Tashkent | 23 | 23 | 8 | 13 | 1 | 9 | 4 | 56.52% | Chi tiết |
5 | Xorazm Urganch | 22 | 22 | 7 | 12 | 2 | 8 | 4 | 54.55% | Chi tiết |
6 | Navbahor Namangan B | 13 | 13 | 0 | 7 | 3 | 3 | 4 | 53.85% | Chi tiết |
7 | Buxoro | 22 | 22 | 10 | 10 | 3 | 9 | 1 | 45.45% | Chi tiết |
8 | Lokomotiv Bfk | 11 | 11 | 0 | 5 | 1 | 5 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Neftgazmontaj | 11 | 11 | 0 | 5 | 3 | 3 | 2 | 45.45% | Chi tiết |
10 | Dinamo Samarkand | 22 | 22 | 9 | 9 | 4 | 9 | 0 | 40.91% | Chi tiết |
11 | Shurtan Guzor | 21 | 21 | 2 | 8 | 2 | 11 | -3 | 38.10% | Chi tiết |
12 | Yangiyer | 22 | 22 | 6 | 8 | 2 | 12 | -4 | 36.36% | Chi tiết |
13 | Bunyodkor 2 | 12 | 12 | 0 | 4 | 0 | 8 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Zhomboy | 9 | 9 | 0 | 3 | 0 | 6 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
15 | Lochin | 13 | 13 | 0 | 4 | 2 | 7 | -3 | 30.77% | Chi tiết |
16 | Aral Nukus | 21 | 21 | 2 | 6 | 5 | 10 | -4 | 28.57% | Chi tiết |
17 | Chigatoy | 11 | 11 | 0 | 3 | 1 | 7 | -4 | 27.27% | Chi tiết |
18 | Oktepa | 12 | 12 | 1 | 3 | 2 | 7 | -4 | 25.00% | Chi tiết |
19 | Mashal Muborak | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
20 | Istiklol Fergana | 4 | 4 | 2 | 0 | 0 | 4 | -4 | 0.00% | Chi tiết |
21 | Rubin Uzb | 5 | 5 | 0 | 0 | 3 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
22 | Qizilqum Zarafshon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
23 | Pakhtakor Tashkent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
24 | Kuruvchi Bunyodkor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 76 | 44.97% |
Hòa | 38 | 22.49% |
Đội khách thắng kèo | 55 | 32.54% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Zaamin | 75.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Qizilqum Zarafshon,Pakhtakor Tashkent,Kuruvchi Bunyodkor | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Lokomotiv Bfk | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Qizilqum Zarafshon,Pakhtakor Tashkent,Kuruvchi Bunyodkor | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Lokomotiv Bfk | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Qizilqum Zarafshon,Pakhtakor Tashkent,Kuruvchi Bunyodkor | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Rubin Uzb | 60.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |