Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Debreceni VSC | 30 | 30 | 0 | 22 | 3 | 5 | 17 | 73.33% | Chi tiết |
2 | MTK Hungaria FC | 30 | 30 | 0 | 19 | 4 | 7 | 12 | 63.33% | Chi tiết |
3 | Zalaegerszegi TE | 30 | 30 | 0 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
4 | Ujpesti TE | 30 | 30 | 0 | 15 | 4 | 11 | 4 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Vasas Budapest | 30 | 30 | 0 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Fehervar Videoton | 30 | 30 | 0 | 13 | 5 | 12 | 1 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Kaposvar | 30 | 30 | 0 | 12 | 5 | 13 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Budapest Honved | 30 | 30 | 0 | 11 | 8 | 11 | 0 | 36.67% | Chi tiết |
9 | Diosgyor | 30 | 30 | 0 | 11 | 5 | 14 | -3 | 36.67% | Chi tiết |
10 | Tatabanya | 30 | 30 | 0 | 11 | 3 | 16 | -5 | 36.67% | Chi tiết |
11 | Matav Sopron | 30 | 30 | 0 | 11 | 4 | 15 | -4 | 36.67% | Chi tiết |
12 | Paksi SE | 30 | 30 | 0 | 10 | 7 | 13 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
13 | Gyor | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
14 | REAC | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Pecs | 30 | 30 | 0 | 7 | 12 | 11 | -4 | 23.33% | Chi tiết |
16 | Vac-Dunakanyar | 30 | 30 | 0 | 4 | 7 | 19 | -15 | 13.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 124 | 43.36% |
Hòa | 92 | 32.17% |
Đội khách thắng kèo | 70 | 24.48% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Debreceni VSC | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Vac-Dunakanyar | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Debreceni VSC | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Gyor,Vac-Dunakanyar | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Debreceni VSC | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Gyor,Vac-Dunakanyar | 20.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pecs | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |