Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Debreceni VSC | 30 | 30 | 0 | 22 | 8 | 0 | 22 | 73.33% | Chi tiết |
2 | Fehervar Videoton | 30 | 30 | 0 | 21 | 3 | 6 | 15 | 70.00% | Chi tiết |
3 | ETO Gyori FC | 30 | 30 | 0 | 20 | 3 | 7 | 13 | 66.67% | Chi tiết |
4 | Diosgyor | 30 | 30 | 0 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
5 | Budapest Honved | 30 | 30 | 0 | 13 | 7 | 10 | 3 | 43.33% | Chi tiết |
6 | Kecskemeti TE | 30 | 30 | 0 | 13 | 6 | 11 | 2 | 43.33% | Chi tiết |
7 | Paksi SE | 30 | 30 | 0 | 12 | 9 | 9 | 3 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Szombathelyi Haladas | 30 | 30 | 0 | 9 | 11 | 10 | -1 | 30.00% | Chi tiết |
9 | Ferencvarosi TC | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
10 | Siofok | 30 | 30 | 0 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Pecs | 30 | 30 | 0 | 8 | 10 | 12 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Ujpesti TE | 30 | 30 | 0 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
13 | Lombard Papa | 30 | 30 | 0 | 8 | 6 | 16 | -8 | 26.67% | Chi tiết |
14 | Kaposvar | 30 | 30 | 0 | 7 | 14 | 9 | -2 | 23.33% | Chi tiết |
15 | Vasas Budapest | 30 | 30 | 0 | 5 | 9 | 16 | -11 | 16.67% | Chi tiết |
16 | Zalaegerszegi TE | 30 | 30 | 0 | 1 | 10 | 19 | -18 | 3.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 118 | 39.07% |
Hòa | 124 | 41.06% |
Đội khách thắng kèo | 60 | 19.87% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Debreceni VSC | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Zalaegerszegi TE | 3.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Debreceni VSC | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vasas Budapest | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Debreceni VSC | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vasas Budapest | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Kaposvar | 46.67% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |