Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | F91 Dudelange | 26 | 26 | 0 | 16 | 6 | 4 | 12 | 61.54% | Chi tiết |
2 | Jeunesse Esch | 26 | 26 | 0 | 15 | 6 | 5 | 10 | 57.69% | Chi tiết |
3 | CS Grevenmacher | 26 | 26 | 0 | 14 | 7 | 5 | 9 | 53.85% | Chi tiết |
4 | Differdange 03 | 26 | 26 | 0 | 13 | 9 | 4 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Hamm Rm Benfica | 26 | 26 | 0 | 12 | 2 | 12 | 0 | 46.15% | Chi tiết |
6 | UN Kaerjeng 97 | 26 | 26 | 0 | 12 | 7 | 7 | 5 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Fola Esch | 26 | 26 | 0 | 10 | 8 | 8 | 2 | 38.46% | Chi tiết |
8 | CS Petange | 26 | 26 | 0 | 10 | 6 | 10 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Progres Niedercorn | 26 | 26 | 0 | 9 | 6 | 11 | -2 | 34.62% | Chi tiết |
10 | Union Kayl Tetange | 26 | 26 | 0 | 8 | 5 | 13 | -5 | 30.77% | Chi tiết |
11 | Swift Hesperange | 26 | 26 | 0 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26.92% | Chi tiết |
12 | Racing Union Luxemburg | 26 | 26 | 0 | 7 | 11 | 8 | -1 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Us Rumelange | 26 | 26 | 0 | 5 | 4 | 17 | -12 | 19.23% | Chi tiết |
14 | Hostert | 26 | 26 | 0 | 2 | 2 | 22 | -20 | 7.69% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 81 | 36.16% |
Hòa | 84 | 37.5% |
Đội khách thắng kèo | 59 | 26.34% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | F91 Dudelange | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hostert | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | F91 Dudelange,Jeunesse Esch | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Us Rumelange | 7.69% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | F91 Dudelange,Jeunesse Esch | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Us Rumelange | 7.69% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Racing Union Luxemburg | 42.31% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |