Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | F91 Dudelange | 26 | 26 | 0 | 20 | 5 | 1 | 19 | 76.92% | Chi tiết |
2 | Differdange 03 | 26 | 26 | 0 | 20 | 5 | 1 | 19 | 76.92% | Chi tiết |
3 | Fola Esch | 26 | 26 | 0 | 16 | 8 | 2 | 14 | 61.54% | Chi tiết |
4 | Progres Niedercorn | 26 | 26 | 0 | 13 | 5 | 8 | 5 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Una Strassen | 26 | 26 | 0 | 11 | 4 | 11 | 0 | 42.31% | Chi tiết |
6 | CS Petange | 26 | 26 | 0 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Us Mondorf-les-bains | 26 | 26 | 0 | 9 | 3 | 14 | -5 | 34.62% | Chi tiết |
8 | Victoria Rosport | 26 | 26 | 0 | 8 | 4 | 14 | -6 | 30.77% | Chi tiết |
9 | Racing Union Luxemburg | 26 | 26 | 0 | 8 | 3 | 15 | -7 | 30.77% | Chi tiết |
10 | UN Kaerjeng 97 | 26 | 26 | 0 | 7 | 1 | 18 | -11 | 26.92% | Chi tiết |
11 | Hamm Rm Benfica | 26 | 26 | 0 | 7 | 5 | 14 | -7 | 26.92% | Chi tiết |
12 | Jeunesse Esch | 26 | 26 | 0 | 7 | 8 | 11 | -4 | 26.92% | Chi tiết |
13 | Us Rumelange | 26 | 26 | 0 | 5 | 8 | 13 | -8 | 19.23% | Chi tiết |
14 | Jeunesse Canach | 27 | 27 | 0 | 5 | 9 | 13 | -8 | 18.52% | Chi tiết |
15 | Hostert | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 80 | 36.36% |
Hòa | 74 | 33.64% |
Đội khách thắng kèo | 66 | 30% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | F91 Dudelange,Differdange 03 | 76.92% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Hostert | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | F91 Dudelange,Differdange 03,Fola Esch,Progres Niedercorn | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Hostert | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | F91 Dudelange,Differdange 03,Fola Esch,Progres Niedercorn | 92.31% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Hostert | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Hostert | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |