Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Kelantan | 26 | 26 | 0 | 18 | 6 | 2 | 16 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Singapore Lions XII | 26 | 26 | 0 | 15 | 5 | 6 | 9 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Perak | 26 | 26 | 0 | 13 | 3 | 10 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Pahang | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Selangor | 26 | 26 | 0 | 12 | 7 | 7 | 5 | 46.15% | Chi tiết |
6 | Felda United FC | 26 | 26 | 0 | 11 | 2 | 13 | -2 | 42.31% | Chi tiết |
7 | Terengganu | 26 | 26 | 0 | 11 | 8 | 7 | 4 | 42.31% | Chi tiết |
8 | PB DKTT-Team | 26 | 26 | 0 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
9 | Negeri Sembilan | 26 | 26 | 0 | 10 | 7 | 9 | 1 | 38.46% | Chi tiết |
10 | Johor FC | 26 | 26 | 0 | 10 | 5 | 11 | -1 | 38.46% | Chi tiết |
11 | Selangor PKNS | 26 | 26 | 0 | 8 | 11 | 7 | 1 | 30.77% | Chi tiết |
12 | Sarawak | 27 | 27 | 0 | 8 | 6 | 13 | -5 | 29.63% | Chi tiết |
13 | Kedah | 28 | 28 | 0 | 8 | 8 | 12 | -4 | 28.57% | Chi tiết |
14 | Sabah | 27 | 27 | 0 | 7 | 7 | 13 | -6 | 25.93% | Chi tiết |
15 | Kuala Lumpur | 26 | 26 | 0 | 0 | 5 | 21 | -21 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 84 | 36.84% |
Hòa | 86 | 37.72% |
Đội khách thắng kèo | 58 | 25.44% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Kelantan | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Kuala Lumpur | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Pahang | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Kuala Lumpur | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Pahang | 84.62% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Kuala Lumpur | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Pahang | 50.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |