Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Johor FC | 30 | 90 | 10 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Selangor PB | 28 | 79 | 4 | 18 | Chi tiết | ||||
3 | Sabah FA | 28 | 61 | 14 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Kedah | 28 | 61 | 11 | 29 | Chi tiết | ||||
5 | Pahang | 26 | 50 | 23 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Terengganu | 26 | 42 | 27 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | PDRM | 26 | 42 | 12 | 46 | Chi tiết | ||||
8 | Kuala Lumpur | 28 | 36 | 36 | 29 | Chi tiết | ||||
9 | Pulau Pinang | 28 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Perak | 28 | 21 | 14 | 64 | Chi tiết | ||||
11 | Negeri Sembilan | 29 | 21 | 41 | 38 | Chi tiết | ||||
12 | Kelantan United | 27 | 11 | 22 | 67 | Chi tiết | ||||
13 | Kelantan FA | 26 | 8 | 8 | 85 | Chi tiết | ||||
14 | Kuching Fa | 24 | 8 | 21 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |