Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Radnicki 1923 Kragujevac | 33 | 33 | 11 | 20 | 2 | 11 | 9 | 60.61% | Chi tiết |
2 | FK Napredak Krusevac | 32 | 32 | 8 | 18 | 0 | 14 | 4 | 56.25% | Chi tiết |
3 | Mladost Lucani | 33 | 33 | 10 | 18 | 1 | 14 | 4 | 54.55% | Chi tiết |
4 | Backa Topola | 33 | 33 | 24 | 17 | 4 | 12 | 5 | 51.52% | Chi tiết |
5 | Radnicki Nis | 35 | 35 | 12 | 18 | 2 | 15 | 3 | 51.43% | Chi tiết |
6 | Spartak Subotica | 32 | 32 | 9 | 16 | 2 | 14 | 2 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Cukaricki | 33 | 33 | 25 | 16 | 0 | 17 | -1 | 48.48% | Chi tiết |
8 | Novi Pazar | 33 | 33 | 13 | 15 | 2 | 16 | -1 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Zeleznicar Pancevo | 35 | 35 | 10 | 15 | 2 | 18 | -3 | 42.86% | Chi tiết |
10 | Vojvodina | 33 | 33 | 25 | 14 | 3 | 16 | -2 | 42.42% | Chi tiết |
11 | Imt Novi Beograd | 33 | 33 | 9 | 14 | 5 | 14 | 0 | 42.42% | Chi tiết |
12 | Partizan Belgrade | 33 | 33 | 29 | 14 | 5 | 14 | 0 | 42.42% | Chi tiết |
13 | FK Vozdovac Beograd | 33 | 33 | 9 | 13 | 5 | 15 | -2 | 39.39% | Chi tiết |
14 | FK Javor Ivanjica | 33 | 33 | 8 | 12 | 4 | 17 | -5 | 36.36% | Chi tiết |
15 | Crvena Zvezda | 33 | 33 | 33 | 12 | 2 | 19 | -7 | 36.36% | Chi tiết |
16 | Radnik Surdulica | 33 | 33 | 5 | 11 | 5 | 17 | -6 | 33.33% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 117 | 40.77% |
Hòa | 44 | 15.33% |
Đội khách thắng kèo | 126 | 43.9% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Radnicki 1923 Kragujevac | 60.61% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Radnik Surdulica | 33.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Backa Topola | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | FK Vozdovac Beograd,FK Javor Ivanjica | 11.76% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Backa Topola | 70.59% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | FK Vozdovac Beograd,FK Javor Ivanjica | 11.76% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Imt Novi Beograd,Partizan Belgrade,FK Vozdovac Beograd,Radnik Surdulica | 15.15% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |