Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Tekstilac Odzaci | 30 | 30 | 15 | 18 | 3 | 9 | 9 | 60.00% | Chi tiết |
2 | Semendria 1924 | 31 | 31 | 14 | 18 | 2 | 11 | 7 | 58.06% | Chi tiết |
3 | Indjija | 31 | 31 | 16 | 16 | 2 | 13 | 3 | 51.61% | Chi tiết |
4 | Jedinstvo Ub | 31 | 31 | 14 | 16 | 1 | 14 | 2 | 51.61% | Chi tiết |
5 | OFK Beograd | 31 | 31 | 26 | 15 | 3 | 13 | 2 | 48.39% | Chi tiết |
6 | Vrsac | 31 | 31 | 13 | 15 | 3 | 13 | 2 | 48.39% | Chi tiết |
7 | Macva Sabac | 31 | 31 | 13 | 15 | 4 | 12 | 3 | 48.39% | Chi tiết |
8 | Dubocica Leskovac | 31 | 31 | 9 | 15 | 4 | 12 | 3 | 48.39% | Chi tiết |
9 | Graficar Beograd | 31 | 31 | 14 | 14 | 1 | 16 | -2 | 45.16% | Chi tiết |
10 | Sloboda Uzice Sevojno | 31 | 31 | 8 | 14 | 2 | 15 | -1 | 45.16% | Chi tiết |
11 | Radnicki Sremska Mitrovica | 31 | 31 | 12 | 13 | 4 | 14 | -1 | 41.94% | Chi tiết |
12 | Proleter Novi Sad | 31 | 31 | 1 | 12 | 6 | 13 | -1 | 38.71% | Chi tiết |
13 | Mladost Novi Sad | 31 | 31 | 14 | 11 | 3 | 17 | -6 | 35.48% | Chi tiết |
14 | FK Metalac Gornji Milanovac | 31 | 31 | 13 | 11 | 2 | 18 | -7 | 35.48% | Chi tiết |
15 | Kolubara | 30 | 30 | 13 | 10 | 3 | 17 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
16 | Radnicki Beograd | 31 | 31 | 3 | 9 | 7 | 15 | -6 | 29.03% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 105 | 38.6% |
Hòa | 50 | 18.38% |
Đội khách thắng kèo | 117 | 43.01% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Tekstilac Odzaci | 60.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Radnicki Beograd | 29.03% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Semendria 1924 | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Radnicki Beograd | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Semendria 1924 | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Radnicki Beograd | 26.67% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Radnicki Beograd | 22.58% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |