Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Fenerbahce | 34 | 34 | 17 | 21 | 3 | 10 | 11 | 61.76% | Chi tiết |
2 | Trabzonspor | 34 | 34 | 14 | 20 | 6 | 8 | 12 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Galatasaray | 34 | 34 | 16 | 20 | 4 | 10 | 10 | 58.82% | Chi tiết |
4 | Genclerbirligi | 34 | 34 | 8 | 18 | 3 | 13 | 5 | 52.94% | Chi tiết |
5 | Osmanlispor | 34 | 34 | 6 | 17 | 6 | 11 | 6 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Denizlispor | 34 | 34 | 7 | 16 | 3 | 15 | 1 | 47.06% | Chi tiết |
7 | Besiktas JK | 34 | 34 | 15 | 16 | 7 | 11 | 5 | 47.06% | Chi tiết |
8 | Sakaryaspor | 34 | 34 | 6 | 15 | 2 | 17 | -2 | 44.12% | Chi tiết |
9 | Gaziantepspor | 34 | 34 | 7 | 14 | 5 | 15 | -1 | 41.18% | Chi tiết |
10 | Konyaspor | 34 | 34 | 8 | 14 | 9 | 11 | 3 | 41.18% | Chi tiết |
11 | Samsunspor | 34 | 34 | 7 | 13 | 2 | 19 | -6 | 38.24% | Chi tiết |
12 | Malatyaspor | 34 | 34 | 6 | 12 | 7 | 15 | -3 | 35.29% | Chi tiết |
13 | Kayserispor | 34 | 34 | 8 | 12 | 3 | 19 | -7 | 35.29% | Chi tiết |
14 | Rizespor | 34 | 34 | 6 | 11 | 6 | 17 | -6 | 32.35% | Chi tiết |
15 | Diyarbakirspor | 34 | 34 | 6 | 11 | 6 | 17 | -6 | 32.35% | Chi tiết |
16 | Ankaragucu | 34 | 34 | 8 | 11 | 5 | 18 | -7 | 32.35% | Chi tiết |
17 | Sebatspor | 34 | 34 | 0 | 10 | 8 | 16 | -6 | 29.41% | Chi tiết |
18 | Istanbulspor | 34 | 34 | 5 | 9 | 7 | 18 | -9 | 26.47% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 145 | 41.19% |
Hòa | 92 | 26.14% |
Đội khách thắng kèo | 115 | 32.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Fenerbahce | 61.76% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Istanbulspor | 26.47% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Genclerbirligi | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Diyarbakirspor | 23.53% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Genclerbirligi | 76.47% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Diyarbakirspor | 23.53% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Konyaspor | 26.47% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |