Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Galatasaray | 34 | 34 | 0 | 23 | 8 | 3 | 20 | 67.65% | Chi tiết |
2 | Fenerbahce | 34 | 34 | 0 | 20 | 8 | 6 | 14 | 58.82% | Chi tiết |
3 | Trabzonspor | 34 | 34 | 0 | 15 | 11 | 8 | 7 | 44.12% | Chi tiết |
4 | Besiktas JK | 34 | 34 | 0 | 15 | 10 | 9 | 6 | 44.12% | Chi tiết |
5 | Istanbul Buyuksehir Belediyesi | 34 | 34 | 0 | 14 | 8 | 12 | 2 | 41.18% | Chi tiết |
6 | Eskisehirspor | 34 | 34 | 0 | 14 | 8 | 12 | 2 | 41.18% | Chi tiết |
7 | Gaziantepspor | 34 | 34 | 0 | 13 | 9 | 12 | 1 | 38.24% | Chi tiết |
8 | Kayserispor | 34 | 34 | 0 | 13 | 5 | 16 | -3 | 38.24% | Chi tiết |
9 | Bursaspor | 34 | 34 | 0 | 13 | 10 | 11 | 2 | 38.24% | Chi tiết |
10 | Genclerbirligi | 34 | 34 | 0 | 13 | 10 | 11 | 2 | 38.24% | Chi tiết |
11 | Sivasspor | 34 | 34 | 0 | 13 | 11 | 10 | 3 | 38.24% | Chi tiết |
12 | Karabukspor | 34 | 34 | 0 | 13 | 5 | 16 | -3 | 38.24% | Chi tiết |
13 | Mersin Idman Yurdu | 34 | 34 | 0 | 12 | 6 | 16 | -4 | 35.29% | Chi tiết |
14 | Antalyaspor | 34 | 34 | 0 | 10 | 9 | 15 | -5 | 29.41% | Chi tiết |
15 | Orduspor | 34 | 34 | 0 | 10 | 12 | 12 | -2 | 29.41% | Chi tiết |
16 | Samsunspor | 34 | 34 | 0 | 9 | 9 | 16 | -7 | 26.47% | Chi tiết |
17 | Vestel Manisaspor | 34 | 34 | 0 | 8 | 8 | 18 | -10 | 23.53% | Chi tiết |
18 | Ankaragucu | 34 | 34 | 0 | 2 | 5 | 27 | -25 | 5.88% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 147 | 38.48% |
Hòa | 152 | 39.79% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 21.73% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Galatasaray | 67.65% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Ankaragucu | 5.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Galatasaray | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ankaragucu | 5.88% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Galatasaray | 82.35% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ankaragucu | 5.88% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Orduspor | 35.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |