Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Wehda UAE | 11 | 11 | 6 | 9 | 0 | 2 | 7 | 81.82% | Chi tiết |
2 | Hatta | 6 | 6 | 1 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Al-Sharjah | 5 | 5 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
4 | Al Nasr Dubai | 7 | 7 | 5 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
5 | Dabba Al-Fujairah | 9 | 9 | 0 | 5 | 1 | 3 | 2 | 55.56% | Chi tiết |
6 | Al-Jazira UAE | 7 | 7 | 5 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
7 | Al-Dhafra | 5 | 5 | 1 | 2 | 0 | 3 | -1 | 40.00% | Chi tiết |
8 | Al Ahli Dubai | 10 | 10 | 7 | 4 | 0 | 6 | -2 | 40.00% | Chi tiết |
9 | Al-Wasl | 11 | 11 | 6 | 4 | 1 | 6 | -2 | 36.36% | Chi tiết |
10 | Al Ain | 6 | 6 | 3 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
11 | Emirate | 5 | 5 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 20.00% | Chi tiết |
12 | Ajman | 6 | 6 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 16.67% | Chi tiết |
13 | Ittihad Kalba | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Banni Yas | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
15 | United Arab Emirates | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Al Wehda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 19 | 39.58% |
Hòa | 6 | 12.5% |
Đội khách thắng kèo | 23 | 47.92% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Wehda UAE | 81.82% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | United Arab Emirates,Al Wehda | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Hatta | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | United Arab Emirates,Al Wehda | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Hatta | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | United Arab Emirates,Al Wehda | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ittihad Kalba,Banni Yas | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |