Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Bulawayo Chiefs | 23 | 23 | 0 | 16 | 6 | 1 | 15 | 69.57% | Chi tiết |
2 | Highlanders Fc | 24 | 24 | 6 | 16 | 6 | 2 | 14 | 66.67% | Chi tiết |
3 | Platinum | 18 | 18 | 0 | 11 | 4 | 3 | 8 | 61.11% | Chi tiết |
4 | Manica Diamonds | 16 | 16 | 0 | 8 | 1 | 7 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Simba Bhora | 20 | 20 | 0 | 10 | 3 | 7 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Chicken Inn | 13 | 13 | 1 | 6 | 3 | 4 | 2 | 46.15% | Chi tiết |
7 | Zpc Kariba | 8 | 8 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 37.50% | Chi tiết |
8 | Green Fuel | 12 | 12 | 0 | 4 | 5 | 3 | 1 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Caps United Fc | 6 | 6 | 0 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Ngezi Platinum Stars | 18 | 18 | 0 | 5 | 10 | 3 | 2 | 27.78% | Chi tiết |
11 | Telone | 17 | 17 | 0 | 4 | 5 | 8 | -4 | 23.53% | Chi tiết |
12 | Dynamos Fc | 19 | 19 | 0 | 3 | 12 | 4 | -1 | 15.79% | Chi tiết |
13 | Chegutu Pirates | 14 | 14 | 0 | 2 | 2 | 10 | -8 | 14.29% | Chi tiết |
14 | Yadah | 21 | 21 | 0 | 3 | 8 | 10 | -7 | 14.29% | Chi tiết |
15 | Hwange Colliery | 26 | 26 | 0 | 2 | 6 | 18 | -16 | 7.69% | Chi tiết |
16 | Herentals College | 17 | 17 | 0 | 1 | 7 | 9 | -8 | 5.88% | Chi tiết |
17 | Arenel Movers | 11 | 11 | 1 | 0 | 8 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 59 | 31.55% |
Hòa | 91 | 48.66% |
Đội khách thắng kèo | 37 | 19.79% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Bulawayo Chiefs | 69.57% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Arenel Movers | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Zpc Kariba | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Green Fuel,Ngezi Platinum Stars,Chegutu Pirates,Hwange Colliery,Arenel Movers | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Zpc Kariba | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Green Fuel,Ngezi Platinum Stars,Chegutu Pirates,Hwange Colliery,Arenel Movers | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Arenel Movers | 72.73% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |