Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Bulawayo Chiefs | 23 | 70 | 26 | 4 | Chi tiết | ||||
2 | Highlanders Fc | 24 | 67 | 25 | 8 | Chi tiết | ||||
3 | Platinum | 18 | 61 | 22 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | Simba Bhora | 20 | 50 | 15 | 35 | Chi tiết | ||||
5 | Manica Diamonds | 16 | 50 | 6 | 44 | Chi tiết | ||||
6 | Chicken Inn | 13 | 46 | 23 | 31 | Chi tiết | ||||
7 | Ngezi Platinum Stars | 18 | 28 | 56 | 17 | Chi tiết | ||||
8 | Green Fuel | 12 | 33 | 42 | 25 | Chi tiết | ||||
9 | Telone | 17 | 24 | 29 | 47 | Chi tiết | ||||
10 | Zpc Kariba | 8 | 38 | 50 | 13 | Chi tiết | ||||
11 | Dynamos Fc | 19 | 16 | 63 | 21 | Chi tiết | ||||
12 | Yadah | 21 | 14 | 38 | 48 | Chi tiết | ||||
13 | Caps United Fc | 6 | 33 | 17 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Chegutu Pirates | 14 | 14 | 14 | 71 | Chi tiết | ||||
15 | Hwange Colliery | 26 | 8 | 23 | 69 | Chi tiết | ||||
16 | Herentals College | 17 | 6 | 41 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Arenel Movers | 11 | 0 | 73 | 27 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |