Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Al-Muharraq | 12 | 58 | 17 | 25 | Chi tiết | ||||
2 | Al Nasr(OMA) | 6 | 83 | 0 | 17 | Chi tiết | ||||
3 | Selangor PB | 8 | 63 | 13 | 25 | Chi tiết | ||||
4 | Tampines Rovers FC | 8 | 63 | 0 | 38 | Chi tiết | ||||
5 | Al-Faisaly | 10 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
6 | Al Wihdat Amman | 6 | 67 | 17 | 17 | Chi tiết | ||||
7 | Sunray Cave JC Sun Hei | 8 | 50 | 38 | 13 | Chi tiết | ||||
8 | Al-Ahed | 6 | 50 | 17 | 33 | Chi tiết | ||||
9 | Al-Nejmeh | 8 | 38 | 25 | 38 | Chi tiết | ||||
10 | Perlis | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
11 | Dempo SC | 5 | 40 | 20 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Mahindra United | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
13 | Home United FC | 6 | 33 | 0 | 67 | Chi tiết | ||||
14 | New Radiant | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
15 | Happy Valley | 6 | 17 | 17 | 67 | Chi tiết | ||||
16 | Brothers Union | 6 | 0 | 33 | 67 | Chi tiết | ||||
17 | FC MTTU | 5 | 0 | 40 | 60 | Chi tiết | ||||
18 | Mohammedan SC(BAN) | 2 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
19 | FC MERW | 4 | 0 | 25 | 75 | Chi tiết | ||||
20 | Hurriya | 6 | 0 | 17 | 83 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |