Bong da

Thống kê kèo Châu Âu AFC CUP 2015

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Johor FC 29 66 10 24 Chi tiết
2 Esteghlal Dushanbe 33 45 24 30 Chi tiết
3 Bengaluru 24 58 8 33 Chi tiết
4 Al Quwa Al Jawiya 22 64 27 9 Chi tiết
5 Al-Jaish Damascus 28 43 29 29 Chi tiết
6 Al-Wahda Damascus 27 41 19 41 Chi tiết
7 South China 17 59 12 29 Chi tiết
8 Al Wihdat Amman 22 45 27 27 Chi tiết
9 Al-Faisaly 14 57 21 21 Chi tiết
10 Al-Ahed 16 50 31 19 Chi tiết
11 Al-Muharraq 13 62 8 31 Chi tiết
12 Home United FC 12 58 25 17 Chi tiết
13 Al-Qadsia SC 11 55 9 36 Chi tiết
14 Al Kuwait SC 11 55 18 27 Chi tiết
15 Kitchee 14 43 29 29 Chi tiết
16 Altyn Asyr 15 40 33 27 Chi tiết
17 Ahal 14 43 14 43 Chi tiết
18 Al-Jazeera (Jordan) 11 45 36 18 Chi tiết
19 Persipura Jayapura 7 71 14 14 Chi tiết
20 Al-Hadd 16 31 31 38 Chi tiết
21 Naft Alwasat 7 71 0 29 Chi tiết
22 Al Zawraa 14 36 57 7 Chi tiết
23 Ayeyawady United 12 33 33 33 Chi tiết
24 Pahang 9 44 22 33 Chi tiết
25 Maziya S&RC 15 27 20 53 Chi tiết
26 Ceres 17 24 47 29 Chi tiết
27 Yangon United 9 44 22 33 Chi tiết
28 Mohun Bagan 9 44 33 22 Chi tiết
29 Tampines Rovers FC 16 25 25 50 Chi tiết
30 Global FC 17 18 41 41 Chi tiết
31 Persib Bandung 7 43 43 14 Chi tiết
32 Balestier Khalsa FC 10 30 10 60 Chi tiết
33 Hà Nội T&T 6 50 33 17 Chi tiết
34 Sông Lam Nghệ An 5 60 20 20 Chi tiết
35 Malkia 6 50 17 33 Chi tiết
36 Persija Jakarta 5 60 20 20 Chi tiết
37 Yadanabon 10 20 10 70 Chi tiết
38 Al-Riffa 6 33 33 33 Chi tiết
39 Arbil 6 33 17 50 Chi tiết
40 Al Shorta 7 29 43 29 Chi tiết
41 Dordoi-Dynamo Naryn 10 20 10 70 Chi tiết
42 Salam Zgharta 7 29 0 71 Chi tiết
43 Trables Sports Club 6 33 17 50 Chi tiết
44 Al-Suwaiq Club 14 14 21 64 Chi tiết
45 Saham 6 33 17 50 Chi tiết
46 Al Ansar Lib 5 40 20 40 Chi tiết
47 AL-Nahda 6 33 17 50 Chi tiết
48 Lao Toyota 13 8 31 62 Chi tiết
49 East Bengal 6 17 33 50 Chi tiết
50 Hilal Al Quds 4 25 50 25 Chi tiết
51 Al Saqr Taiz 2 50 0 50 Chi tiết
52 Wadi Al Nes 6 17 50 33 Chi tiết
53 New Radiant 12 8 33 58 Chi tiết
54 Al-Nejmeh 12 8 17 75 Chi tiết
55 Khayr Vahdat 2 50 0 50 Chi tiết
56 Al Oruba Sur 4 25 0 75 Chi tiết
57 HAL Bangelore 2 50 50 0 Chi tiết
58 Al Ahly 6 17 50 33 Chi tiết
59 Felda United FC 6 17 33 50 Chi tiết
60 Quảng Ninh 4 25 25 50 Chi tiết
61 Alay Osh 9 11 0 89 Chi tiết
62 Thanh Hóa 6 17 67 17 Chi tiết
63 Dhufar 5 20 40 40 Chi tiết
64 Manang Marshyangdi Club 1 0 0 100 Chi tiết
65 Fnjaa SC 5 0 20 80 Chi tiết
66 Sheikh Russel KC 2 0 50 50 Chi tiết
67 Muscat 0 0 0 0 Chi tiết
68 Singapore Warriors 6 0 0 100 Chi tiết
69 Selangor PB 4 0 50 50 Chi tiết
70 Benfica De Macau 1 0 0 100 Chi tiết
71 Tatung 1 0 100 0 Chi tiết
72 Phnom penh 2 0 0 100 Chi tiết
73 Al-Safa 5 0 20 80 Chi tiết
74 Manama Club 5 0 20 80 Chi tiết
Cập nhật lúc: 11/05/2024 20:19
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác