Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Rio Branco Es | 2 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Nautico RR | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Brusque | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Genus Ro | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | Parana Stc Pr | 1 | 100 | 0 | 0 | Chi tiết | ||||
6 | Desportiva Ferroviaria Es | 2 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Roraima | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
8 | Concordia Sc | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Figueirense (SC) | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
10 | Camboriu Sc | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Uniao Rondoniense(MT) | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | Foz Do Iguacu Pr | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
13 | Real Noroeste | 3 | 0 | 67 | 33 | Chi tiết | ||||
14 | Serra Es | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Linhares | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Rio Branco (AC) | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
17 | Estrela Do Norte Es | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |