Bong da

Thống kê kèo Châu Âu cúp C1 Châu Á 2015

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Al Hilal(LBY) 40 40 35 25 Chi tiết
2 Guangzhou Evergrande FC 36 44 36 19 Chi tiết
3 Jeonbuk Hyundai Motors 28 57 25 18 Chi tiết
4 Shanghai East Asia FC 30 53 13 33 Chi tiết
5 Al Ahli Jeddah 31 48 29 23 Chi tiết
6 Al Ain 33 42 39 18 Chi tiết
7 Persepolis 27 48 26 26 Chi tiết
8 Suwon Samsung Bluewings 29 41 31 28 Chi tiết
9 Lekhwia 23 52 30 17 Chi tiết
10 Urawa Red Diamonds 26 42 23 35 Chi tiết
11 Kashima Antlers 21 48 14 38 Chi tiết
12 Seoul 23 43 17 39 Chi tiết
13 Al Ahli Dubai 22 41 36 23 Chi tiết
14 Nasaf Qarshi 21 38 24 38 Chi tiết
15 Al-Sadd 20 40 35 25 Chi tiết
16 Gamba Osaka 23 35 26 39 Chi tiết
17 Lokomotiv Tashkent 26 27 38 35 Chi tiết
18 Shandong Luneng 16 44 31 25 Chi tiết
19 Al Jaish (QAT) 14 50 14 36 Chi tiết
20 Esteghlal Tehran 15 47 40 13 Chi tiết
21 Teraktor-Sazi 20 30 15 55 Chi tiết
22 Kashiwa Reysol 18 33 28 39 Chi tiết
23 Zob Ahan 14 43 29 29 Chi tiết
24 Brisbane Roar FC 15 33 13 53 Chi tiết
25 Buriram United 18 28 28 44 Chi tiết
26 Sydney FC 15 33 40 27 Chi tiết
27 Ulsan Hyundai Horang-i 14 36 36 29 Chi tiết
28 Kawasaki Frontale 16 31 44 25 Chi tiết
29 Tianjin Quanjian 7 71 14 14 Chi tiết
30 Western Sydney 12 33 17 50 Chi tiết
31 Pakhtakor Tashkent 13 31 31 38 Chi tiết
32 Seongnam Ilhwa Chunma 8 50 13 38 Chi tiết
33 Naft Tehran 12 33 17 50 Chi tiết
34 Beijing Guoan 9 44 33 22 Chi tiết
35 Muang Thong United 12 33 25 42 Chi tiết
36 Tokyo 7 57 0 43 Chi tiết
37 Al Nasr Dubai 10 40 30 30 Chi tiết
38 Melbourne Victory FC 14 29 43 29 Chi tiết
39 Jeju United FC 12 33 8 58 Chi tiết
40 Al Wehda UAE 12 25 17 58 Chi tiết
41 Al-Jazira UAE 22 14 27 59 Chi tiết
42 Kuruvchi Bunyodkor 18 17 22 61 Chi tiết
43 Guangzhou R&F 8 38 13 50 Chi tiết
44 Al-Nasr Riyadh 11 27 27 45 Chi tiết
45 Al Ittihad Ksa 7 43 43 14 Chi tiết
46 Sanfrecce Hiroshima 6 50 0 50 Chi tiết
47 Al Rayyan 12 25 33 42 Chi tiết
48 Al-Garrafa 7 43 29 29 Chi tiết
49 Becamex Bình Dương 10 20 10 70 Chi tiết
50 Hà Nội T&T 5 40 20 40 Chi tiết
51 Al Wihdat Amman 5 40 0 60 Chi tiết
52 Pohang Steelers 7 29 29 43 Chi tiết
53 Al-Fath 7 29 43 29 Chi tiết
54 Esteghlal Khozestan 8 25 38 38 Chi tiết
55 Cerezo Osaka 6 33 33 33 Chi tiết
56 Foolad Khozestan 6 17 50 33 Chi tiết
57 Al Shabab Ksa 6 17 33 50 Chi tiết
58 Al-Qadsia SC 2 50 50 0 Chi tiết
59 Chonburi Shark FC 4 25 50 25 Chi tiết
60 Kitchee 10 10 20 70 Chi tiết
61 Bangkok Glass 2 50 0 50 Chi tiết
62 Adelaide United FC 5 20 40 40 Chi tiết
63 Sepahan 6 17 0 83 Chi tiết
64 Global FC 2 50 0 50 Chi tiết
65 Sukhothai 2 50 0 50 Chi tiết
66 Al Taawon 6 17 33 50 Chi tiết
67 Ceres 2 50 0 50 Chi tiết
68 Thanh Hóa 2 50 0 50 Chi tiết
69 AL-Nahda 1 0 0 100 Chi tiết
70 Central Coast Mariners FC 1 0 0 100 Chi tiết
71 Singapore Warriors 2 0 50 50 Chi tiết
72 Persib Bandung 1 0 0 100 Chi tiết
73 Muscat 0 0 0 0 Chi tiết
74 Al-Riffa 1 0 100 0 Chi tiết
75 Johor FC 6 0 50 50 Chi tiết
76 Yadanabon 2 0 50 50 Chi tiết
77 Bengaluru 2 0 50 50 Chi tiết
78 Mohun Bagan 1 0 0 100 Chi tiết
79 Yangon United 1 0 100 0 Chi tiết
80 Al-Shabab UAE 1 0 0 100 Chi tiết
81 Tampines Rovers FC 1 0 0 100 Chi tiết
82 Al-Hadd 1 0 0 100 Chi tiết
83 Bangkok United FC 1 0 100 0 Chi tiết
84 HAL Bangelore 1 0 0 100 Chi tiết
85 ShenHua SVA FC 7 0 71 29 Chi tiết
86 Eastern A.A Football Team 7 0 14 86 Chi tiết
87 Al-Faisaly 1 0 0 100 Chi tiết
88 Chiangrai United 1 0 0 100 Chi tiết
89 Malkia 1 0 0 100 Chi tiết
90 Al-Wasl 6 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 07/05/2024 23:49
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác