Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Vllaznia Shkoder | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
2 | Besa Kavaje | 7 | 43 | 43 | 14 | Chi tiết | ||||
3 | Shkumbini Peqin | 6 | 50 | 33 | 17 | Chi tiết | ||||
4 | KF Tirana | 4 | 50 | 25 | 25 | Chi tiết | ||||
5 | Teuta Durres | 6 | 33 | 50 | 17 | Chi tiết | ||||
6 | Ks Gramozi Erseke | 4 | 25 | 75 | 0 | Chi tiết | ||||
7 | Ks Bylis | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
8 | KS Dinamo Tirana | 4 | 25 | 0 | 75 | Chi tiết | ||||
9 | Skenderbeu Korca | 4 | 25 | 25 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Apolonia Fier | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | Kamza | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
12 | Flamurtari | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Kastrioti Kruje | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
14 | Lushnja Ks | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
15 | Partizani Tirana | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
16 | KF Laci | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |