Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Iceland 2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Thor Akureyri 13 100 0 0 Chi tiết
2 Umf Afturelding 6 100 0 0 Chi tiết
3 Augnablik 7 86 0 14 Chi tiết
4 Grindavik 3 100 0 0 Chi tiết
5 Fjolnir 4 75 25 0 Chi tiết
6 Kf Gardabaer 3 67 0 33 Chi tiết
7 Hafnir 3 67 0 33 Chi tiết
8 Hottur Huginn 3 67 0 33 Chi tiết
9 Haukar 3 67 0 33 Chi tiết
10 Kfr Aegir 3 67 0 33 Chi tiết
11 Keflavik 2 100 0 0 Chi tiết
12 Grotta Seltjarnarnes 3 67 0 33 Chi tiết
13 Throttur 3 67 0 33 Chi tiết
14 Ymir 2 50 50 0 Chi tiết
15 Ulfarnir 2 50 0 50 Chi tiết
16 Rb Keflavik 4 25 75 0 Chi tiết
17 Vikingur Olafsvik 2 50 0 50 Chi tiết
18 UMF Selfoss 5 20 20 60 Chi tiết
19 Kh Hlidarendi 2 50 50 0 Chi tiết
20 Arbaer 2 50 50 0 Chi tiết
21 Tindastoll Sauda 3 33 33 33 Chi tiết
22 Kv Vesturbaeja 2 50 0 50 Chi tiết
23 Kfk Kopavogur 2 50 0 50 Chi tiết
24 Kari Akranes 2 50 0 50 Chi tiết
25 Arborg 2 50 0 50 Chi tiết
26 Vaengir Jupiters 3 33 0 67 Chi tiết
27 Ka Asvellir 5 20 60 20 Chi tiết
28 Kormakur 7 14 0 86 Chi tiết
29 Vidir Gardur 3 33 33 33 Chi tiết
30 Ih Hafnarfjordur 2 50 50 0 Chi tiết
31 Dalvik Reynir 2 50 0 50 Chi tiết
32 IBV Vestmannaeyjar 2 50 0 50 Chi tiết
33 Ir Reykjavik 2 50 50 0 Chi tiết
34 KR Reykjavik 1 100 0 0 Chi tiết
35 Valur 1 100 0 0 Chi tiết
36 HK Kopavog 1 100 0 0 Chi tiết
37 Stjarnan 1 100 0 0 Chi tiết
38 Fylkir 1 100 0 0 Chi tiết
39 Vestri 1 100 0 0 Chi tiết
40 Vikingur Reykjavik 1 100 0 0 Chi tiết
41 IA Akranes 1 100 0 0 Chi tiết
42 Thorlakur 1 0 0 100 Chi tiết
43 Kria 1 0 0 100 Chi tiết
44 Hond Midasar 1 0 0 100 Chi tiết
45 Ellidi 1 0 0 100 Chi tiết
46 Stokkseyri 1 0 100 0 Chi tiết
47 Alafoss 1 0 0 100 Chi tiết
48 Hamar Hveragerdi 1 0 100 0 Chi tiết
49 Hviti Riddarinn 2 0 50 50 Chi tiết
50 Reynir Sandgerdi 1 0 0 100 Chi tiết
51 Km Reykjavik 1 0 0 100 Chi tiết
52 Spyrnir 1 0 0 100 Chi tiết
53 Smari 2020 1 0 100 0 Chi tiết
54 Samherjar 1 0 0 100 Chi tiết
55 Afrika 1 0 0 100 Chi tiết
56 Kfs Vestmannaeyjar 1 0 0 100 Chi tiết
57 Kfr Hvolsvollur 1 0 0 100 Chi tiết
58 Uppsveitir 1 0 0 100 Chi tiết
59 Reynir Hellissandur 1 0 0 100 Chi tiết
60 Hordur Isafjordur 1 0 0 100 Chi tiết
61 Throttur Vogur 1 0 0 100 Chi tiết
62 Skautafelag Reykjavikur 1 0 0 100 Chi tiết
63 Skallagrimur 2 0 0 100 Chi tiết
64 Sindri 1 0 100 0 Chi tiết
65 Kf Fjallabyggdar 1 0 0 100 Chi tiết
66 Leiknir Reykjavik 5 0 0 100 Chi tiết
67 Umf Njardvik 2 0 0 100 Chi tiết
68 Magni 1 0 100 0 Chi tiết
69 Volsungur Husavik 1 0 0 100 Chi tiết
70 Austfjaroa 12 0 0 100 Chi tiết
71 Hafnarfjordur FH 1 0 0 100 Chi tiết
72 Ka Akureyri 1 0 100 0 Chi tiết
73 Breidablik 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 02/05/2024 19:49
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác