Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Maroc 2017

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 RCA Raja Casablanca Atlhletic 9 44 56 0 Chi tiết
2 Difaa Hassani Jdidi 9 44 44 11 Chi tiết
3 Forces Armee Royales 8 50 50 0 Chi tiết
4 Renaissance Sportive de Berkane 8 50 38 13 Chi tiết
5 Chabab Rif Hoceima 6 67 0 33 Chi tiết
6 HUSA Hassania Agadir 4 75 0 25 Chi tiết
7 ASS Association Sportive de Sale 5 60 0 40 Chi tiết
8 Rcoz Oued Zem 5 60 20 20 Chi tiết
9 Wydad Casablanca 4 50 25 25 Chi tiết
10 Chabab Atlas Khenifra 6 33 17 50 Chi tiết
11 Js Soualem 5 40 40 20 Chi tiết
12 Union Touarga Sport Rabat 4 25 50 25 Chi tiết
13 Maghrib Association Tetouan 2 50 0 50 Chi tiết
14 OCK Olympique de Khouribga 6 17 33 50 Chi tiết
15 IRT Itihad de Tanger 4 25 75 0 Chi tiết
16 Tas De Casablanca 4 25 25 50 Chi tiết
17 KAC de Kenitra 2 50 0 50 Chi tiết
18 JSK Chabab Kasba Tadla 6 17 50 33 Chi tiết
19 Cayb Club Athletic Youssoufia 3 33 33 33 Chi tiết
20 Union Sportive Temara 3 33 33 33 Chi tiết
21 Renaissance Zmamra 3 33 0 67 Chi tiết
22 MCO Mouloudia Oujda 3 33 33 33 Chi tiết
23 Stade Marocain Du Rabat 3 33 33 33 Chi tiết
24 Club Chabab Houara 3 33 33 33 Chi tiết
25 Olympique Dcheira 3 33 33 33 Chi tiết
26 Wydad Fes 3 33 33 33 Chi tiết
27 Union Sportive Sidi Kacem 3 33 33 33 Chi tiết
28 Kawkab de Marrakech 2 0 0 100 Chi tiết
29 Olympique de Safi 2 0 0 100 Chi tiết
30 Raja Arfoud 2 0 0 100 Chi tiết
31 Olympique Phosboucraa 2 0 100 0 Chi tiết
32 Maghreb Fez 1 0 0 100 Chi tiết
33 Fath De Ouislane 1 0 0 100 Chi tiết
34 Raja de Beni Mellal 1 0 0 100 Chi tiết
35 Racing Casablanca 1 0 0 100 Chi tiết
36 JSM Jeunesse Sportive El Massira 1 0 0 100 Chi tiết
37 Qods Taza 1 0 0 100 Chi tiết
38 Olympique De Marrakech 3 0 100 0 Chi tiết
39 Rb Rachad Bernoussi 1 0 100 0 Chi tiết
40 Hilal Tarrast 1 0 0 100 Chi tiết
41 Wydad Temara 1 0 0 100 Chi tiết
42 Union Sportive Aït Melloul 1 0 0 100 Chi tiết
43 Itihad Khemisset 1 0 0 100 Chi tiết
44 Najah Agadir 1 0 0 100 Chi tiết
45 Chabab Larache 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 20/05/2024 08:54
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác