Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Romania 2009-2010

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 CFR Cluj 6 67 33 0 Chi tiết
2 Vaslui 6 67 17 17 Chi tiết
3 Dinamo Bucuresti 5 60 20 20 Chi tiết
4 Brasov 5 60 20 20 Chi tiết
5 Universitatea Craiova 3 67 0 33 Chi tiết
6 Cs Sanatatea Cluj 3 67 0 33 Chi tiết
7 Rapid Bucuresti 2 50 0 50 Chi tiết
8 Steaua Bucuresti 2 50 50 0 Chi tiết
9 Politehnica Timisoara 2 50 50 0 Chi tiết
10 International Curtea Arges 3 33 33 33 Chi tiết
11 Unirea Urziceni 2 50 0 50 Chi tiết
12 CSM Studentesc Iasi 2 50 0 50 Chi tiết
13 Gloria Bistrita 3 33 33 33 Chi tiết
14 Farul Constanta 2 50 50 0 Chi tiết
15 CS Turnu Severin 3 33 33 33 Chi tiết
16 CS Otopeni 2 50 50 0 Chi tiết
17 Dunarea Galati 2 50 0 50 Chi tiết
18 Dunarea Giurgiu 2 50 0 50 Chi tiết
19 Minerul Mehedinti 2 50 50 0 Chi tiết
20 Bihor Oradea 2 50 0 50 Chi tiết
21 FCM Bacau 2 50 0 50 Chi tiết
22 Gloria Bistrita 2 2 50 0 50 Chi tiết
23 Drobeta Turnu Severin 2 50 0 50 Chi tiết
24 Delta Tulcea 2 50 0 50 Chi tiết
25 Gloria Buzau 2 50 0 50 Chi tiết
26 Dinamo 1948 Bucuresti Ii 2 50 0 50 Chi tiết
27 Sportul Studentesc 3 33 33 33 Chi tiết
28 FCM Targu Mures 2 50 0 50 Chi tiết
29 Zalau 2 50 0 50 Chi tiết
30 Ceahlaul Piatra Neamt 1 0 100 0 Chi tiết
31 Unirea Alba Iulia 1 0 100 0 Chi tiết
32 Otelul Galati 2 0 50 50 Chi tiết
33 Astra Ploiesti 3 0 67 33 Chi tiết
34 Pandurii 1 0 0 100 Chi tiết
35 Gaz Metan Medias 2 0 50 50 Chi tiết
36 CS Mioveni 1 0 100 0 Chi tiết
37 Zlatna 2 0 50 50 Chi tiết
38 UTA Arad 1 0 100 0 Chi tiết
39 Acs Fortuna Covaci 1 0 0 100 Chi tiết
40 Breaza 1 0 100 0 Chi tiết
41 Chimia Brazi 2 0 50 50 Chi tiết
42 Botosani 1 0 0 100 Chi tiết
43 Cetate Suceava 1 0 0 100 Chi tiết
44 Ramnicu Valcea 3 0 100 0 Chi tiết
45 Cs Oltchim Ramnicu Valcea 1 0 100 0 Chi tiết
46 Steaua Bucuresti Ii 2 0 50 50 Chi tiết
47 Snagov 1 0 100 0 Chi tiết
48 Jiul Petrosani 1 0 0 100 Chi tiết
49 Viitorul Constanta 1 0 0 100 Chi tiết
50 Concordia Chiajna 1 0 0 100 Chi tiết
51 Csm Ramnicu Sarat 1 0 0 100 Chi tiết
52 Electrosid Titu 2 0 50 50 Chi tiết
53 Scm Argesul Pitesti 1 0 100 0 Chi tiết
54 Sticla Ariesu Turda 1 0 0 100 Chi tiết
55 As Victoria Branesti 1 0 100 0 Chi tiết
56 Sc Fc Silvania 1 0 0 100 Chi tiết
57 Universitaea Cluj 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 21/05/2024 15:50
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác