Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp quốc gia Slovenia 2022-2023

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Bistrica 6 83 0 17 Chi tiết
2 Rogaska 6 67 0 33 Chi tiết
3 NK Maribor 5 80 20 0 Chi tiết
4 Fuzinar 4 75 0 25 Chi tiết
5 NK Publikum Celje 4 75 25 0 Chi tiết
6 NK Primorje 3 100 0 0 Chi tiết
7 NK Aluminij 4 75 0 25 Chi tiết
8 NK Olimpija Ljubljana 5 60 40 0 Chi tiết
9 Nk Roltek Dob 3 67 33 0 Chi tiết
10 Domzale 3 67 33 0 Chi tiết
11 NK Rudar Velenje 3 67 0 33 Chi tiết
12 Ask Bravo 3 67 0 33 Chi tiết
13 Koper 4 50 25 25 Chi tiết
14 Tabor Sezana 3 33 33 33 Chi tiết
15 Podvinci 2 50 0 50 Chi tiết
16 Triglav Gorenjska 2 50 50 0 Chi tiết
17 Videm 3 33 33 33 Chi tiết
18 NK Mura 05 2 50 0 50 Chi tiết
19 Sd Cven 2 50 0 50 Chi tiết
20 Idrija 2 50 0 50 Chi tiết
21 NK Krka 2 50 0 50 Chi tiết
22 Hotiza 2 50 0 50 Chi tiết
23 Sd Cirkulane 2 50 0 50 Chi tiết
24 NK Zavrc 3 33 33 33 Chi tiết
25 Radenska Slatina 1 100 0 0 Chi tiết
26 Stojnci 1 0 0 100 Chi tiết
27 Jadran Dekani 1 0 0 100 Chi tiết
28 NK Interblock 1 0 0 100 Chi tiết
29 Smarje Pri Jelsah 1 0 0 100 Chi tiết
30 Maribor Tabor 1 0 0 100 Chi tiết
31 Trzec 1 0 0 100 Chi tiết
32 Skofja Loka 1 0 0 100 Chi tiết
33 Dravinja Kostroj 1 0 0 100 Chi tiết
34 Simer Sampion Celje 1 0 0 100 Chi tiết
35 Tolmin 1 0 0 100 Chi tiết
36 ND Ilirija 1911 1 0 0 100 Chi tiết
37 Limbus Pekre 1 0 0 100 Chi tiết
38 Brezice 1 0 0 100 Chi tiết
39 Nk Radomlje 1 0 0 100 Chi tiết
40 Arne Tabor 69 1 0 0 100 Chi tiết
41 Dobrovce 2 0 50 50 Chi tiết
42 Korotan Prevalje 1 0 100 0 Chi tiết
43 Ljubljana 1 0 100 0 Chi tiết
44 Zagorje 2 0 50 50 Chi tiết
45 Gancani 1 0 0 100 Chi tiết
46 Izola 1 0 0 100 Chi tiết
47 Nk Verzej 1 0 0 100 Chi tiết
48 Vipava 1 0 0 100 Chi tiết
49 Litija 1 0 0 100 Chi tiết
50 Panonija Gaberje 1 0 0 100 Chi tiết
51 Jurovski Dol 1 0 0 100 Chi tiết
52 Polskava 1 0 0 100 Chi tiết
53 Oplotnica 1 0 0 100 Chi tiết
54 Apace 1 0 100 0 Chi tiết
55 Rakican 1 0 0 100 Chi tiết
56 Ljutomer 2 0 50 50 Chi tiết
57 Nd Beltinci 1 0 100 0 Chi tiết
58 Nafta 2 0 50 50 Chi tiết
59 Odranci 1 0 0 100 Chi tiết
60 Serdica 1 0 0 100 Chi tiết
61 Britof 1 0 0 100 Chi tiết
62 Tinex Sencur 1 0 100 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 18/05/2024 02:40
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác