Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | NK Publikum Celje | 47 | 70 | 13 | 17 | Chi tiết | ||||
2 | NK Maribor | 44 | 43 | 41 | 16 | Chi tiết | ||||
3 | NK Olimpija Ljubljana | 40 | 48 | 23 | 30 | Chi tiết | ||||
4 | Domzale | 38 | 42 | 8 | 50 | Chi tiết | ||||
5 | NK Mura 05 | 42 | 29 | 38 | 33 | Chi tiết | ||||
6 | Koper | 41 | 27 | 46 | 27 | Chi tiết | ||||
7 | Ask Bravo | 43 | 26 | 51 | 23 | Chi tiết | ||||
8 | Rogaska | 38 | 24 | 16 | 61 | Chi tiết | ||||
9 | Nk Radomlje | 35 | 17 | 31 | 51 | Chi tiết | ||||
10 | NK Aluminij | 32 | 19 | 19 | 63 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |