Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Đồng Tâm Long An | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
2 | Đồng Nai | 3 | 67 | 33 | 0 | Chi tiết | ||||
3 | Ninh Bình | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
4 | Đà Nẵng | 4 | 50 | 50 | 0 | Chi tiết | ||||
5 | An Giang | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
6 | Hoàng Anh Gia Lai | 2 | 50 | 0 | 50 | Chi tiết | ||||
7 | Quảng Nam | 3 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Bình Định | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
9 | Thanh Hóa | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
10 | Sông Lam Nghệ An | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
11 | Quảng Ninh | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
12 | T&T Hà Nội | 2 | 0 | 50 | 50 | Chi tiết | ||||
13 | Kiên Giang | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
14 | Sài Gòn FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
15 | Becamex Bình Dương | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
16 | Cần Thơ FC | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết | ||||
17 | Đồng Tháp | 1 | 0 | 100 | 0 | Chi tiết | ||||
18 | Hải Phòng | 1 | 0 | 0 | 100 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |