Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Nam Định | 15 | 67 | 13 | 20 | Chi tiết | ||||
2 | Becamex Bình Dương | 15 | 53 | 20 | 27 | Chi tiết | ||||
3 | Công An Hà Nội | 15 | 53 | 27 | 20 | Chi tiết | ||||
4 | Hà Nội | 15 | 47 | 7 | 47 | Chi tiết | ||||
5 | Bình Định | 15 | 47 | 27 | 27 | Chi tiết | ||||
6 | Thanh Hóa | 15 | 40 | 27 | 33 | Chi tiết | ||||
7 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 15 | 33 | 33 | 33 | Chi tiết | ||||
8 | Tp Hồ Chí Minh | 15 | 33 | 27 | 40 | Chi tiết | ||||
9 | Viettel | 15 | 27 | 33 | 40 | Chi tiết | ||||
10 | Hải Phòng | 15 | 27 | 40 | 33 | Chi tiết | ||||
11 | Hoàng Anh Gia Lai | 15 | 20 | 40 | 40 | Chi tiết | ||||
12 | Quảng Nam | 15 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Sông Lam Nghệ An | 15 | 20 | 33 | 47 | Chi tiết | ||||
14 | Khánh Hòa | 15 | 13 | 27 | 60 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |